Ngữ pháp N3 ~がち… Thường, hay

Ngữ pháp N3 ~がち... Thường, hay

Ngữ pháp N3 ~がち… Thường, hay

 

 Cấu trúc ngữ pháp

N / Vます+がち

 

 Ý nghĩa

Thường, hay

 

 Cách sử dụng

Được sử dụng để diễn tả một hành động, trạng thái hoặc thói quen mà một người hoặc vật có xu hướng xảy ra thường xuyên

Nó mang nghĩa “hay, thường xuyên, có xu hướng” và thường đi kèm với những sự việc có tính tiêu cực, không mong muốn hoặc làm phiền.

 

 Ví dụ

彼は最近、遅刻がちです。

(Gần đây anh ấy hay đến muộn.)

最近、食べ過ぎがちです。

(Gần đây tôi có xu hướng ăn quá nhiều.)

 

彼はいつも怒りがちだ。

(Anh ấy luôn có xu hướng nổi giận.)

 

この季節は風邪を引きがちです。

(Mùa này mọi người dễ bị cảm cúm.)

 

わたしは忙しいと、食事が不規則になりがちです。

(Khi tôi bận rộn, tôi có xu hướng ăn uống không đều đặn.)

 

 Lưu ý

~がち không được dùng cho những sự việc mang tính tích cực hay lý tưởng.

 

Xem thêm: Ngữ pháp N3 ~すぎる… Quá

Đánh giá bài viết