Ngữ pháp N3 ~くらいなら/~ぐらいなら Nếu…thì thà…còn hơn
◈ Cấu trúc ngữ pháp
V る + くらいなら/ぐらいなら
◈ Ý nghĩa
Nếu…thì thà…còn hơn
◈ Cách sử dụng
Sử dụng khi người nói muốn cho rằng, việc A là điều không mong muốn, nếu phải làm A thì thà làm B còn hơn.
◈ Ví dụ
嫌な人と一緒に働くぐらいなら、転職したほうがましだ。
(Nếu phải làm việc với người khó chịu như vậy, thì thà thay đổi công việc còn hơn.)
そんなことをするくらいなら、やめたほうがいい。
(Nếu phải làm chuyện như vậy, thì thà dừng lại còn hơn.)
その映画を見るくらいなら、家で寝ていたほうがいい。
(Nếu phải xem bộ phim đó, thì thà ngủ ở nhà còn hơn.)
こんな風に待たされるくらいなら、最初から行かなかったほうがよかった。
(Nếu phải đợi như thế này, thì thà từ đầu không đi còn hơn.)
彼と結婚するくらいなら、一人で生きていく。
(Nếu phải kết hôn với anh ấy, thì thà sống một mình còn hơn.)
◈ Lưu ý
Khi sử dụng cấu trúc này, người nói đang đưa ra sự lựa chọn dựa trên cảm nhận hoặc thái độ cá nhân đối với một tình huống nào đó.