Ngữ pháp N3 ~たとえ…ても/ ~たとえ…でも Dù là.. thì cũng

Ngữ pháp N3 ~たとえ...ても/ ~たとえ...でも Dù là.. thì cũng

Ngữ pháp N3 ~たとえ…ても/ ~たとえ…でも Dù là.. thì cũng

 

 Cấu trúc ngữ pháp

たとえ+ Vても/A()くても/ A(ナ)でも/ Nでも

 

 Ý nghĩa

  • Dù cho… thì cũng…
  • Giả sử là đi chăng nữa… thì cũng

 

 Cách sử dụng

Diễn tả sự kiên quyết hoặc nhấn mạnh rằng một tình huống nào đó không thay đổi, dù có gặp phải điều kiện gì đi nữa.

Đây là cách diễn đạt dùng để nói về một điều gì đó không bị ảnh hưởng bởi điều kiện hay hoàn cảnh.

 

 Ví dụ

自分で決めた道だから、たとえ失敗しても後悔しない

(Vì con đường đi do tôi tự quyết định nên nếu có thất bại thì cũng không hối tiếc)

 

たとえ彼が反対しても、この計画を進めます。

(Dù anh ấy có phản đối, tôi vẫn sẽ tiếp tục kế hoạch này.)

 

たとえ仕事が忙しくても、家族と過ごす時間を大切にしています。

(Dù công việc có bận rộn đến đâu, tôi vẫn coi trọng thời gian bên gia đình.)

 

この仕事は、たとえ困難でも最後まで頑張らなければならない

(Công việc này, dù cho có vất vả khó khăn, vẫn cần phải cố gắng đến cùng)

 

たとえ状況が悪化しても、私たちは一緒に乗り越えるつもりです。

(Dù tình hình có tồi tệ đến đâu, chúng ta sẽ cùng nhau vượt qua.)

 

 Lưu ý

Đánh giá bài viết