Ngữ pháp N3 ~ということだ Nghe nói là
◈ Cấu trúc ngữ pháp
普通形 + ということだ
◈ Ý nghĩa
Nghe nói là
◈ Cách sử dụng
Dùng để giải thích, tóm tắt, hoặc trích dẫn một điều gì đó mà bạn nghe được hoặc nhận được thông tin.
◈ Ví dụ
来週の金曜日に会社の大きな会議があるということだ。
(Nghe nói là vào thứ Sáu tuần sau sẽ có một cuộc họp lớn của công ty.)
友達が今度、別の会社に転職するということだ。
(Nghe nói là bạn tôi sắp chuyển sang công ty khác.)
天気予報によると、明日雨が降るということだ。
(Nghe nói là theo dự báo thời tiết, ngày mai trời sẽ mưa.)
A 社の就職には推薦状が必要だということです
(Thấy nói là để xin việc ở công ty A cần phải có thư giới thiệu)
先生によると、次の試験は前回よりも 難しいということだ
(Theo như thầy giáo thì nghe nói kì thi lần tiếp theo sẽ còn khó hơn lần trước)
◈ Lưu ý
Đây là cách dùng lịch sự hơn そうだ
Vế trước thường sử dụng 「~では」、「~によると」、「~によれば」 ,…để đề cập đến nguồn thông tin.