Ngữ pháp N3 ~に対して/~に対する… Đối với
◈ Cấu trúc ngữ pháp
N+ に対して/に対 し (は/も/の N)
N+ に対する + N 。
◈ Ý nghĩa
Đối với, với
◈ Cách sử dụng
Được sử dụng để diễn tả sự đối đãi, phản ứng hoặc thái độ đối với một người, sự vật, hay tình huống nào đó
◈ Ví dụ
先生に対して失礼なことを言ってはいけません。
(Không được nói những lời thiếu lễ độ đối với thầy cô.)
彼女に対して優しくしなさい。
(Hãy đối xử nhẹ nhàng với cô ấy.)
環境問題に対してもっと関心を持つべきだ。
(Chúng ta nên quan tâm nhiều hơn đối với vấn đề môi trường.)
彼女に対する愛情が深い。
(Tình cảm đối với cô ấy rất sâu đậm.)
社会に対する責任を感じている。
(Tôi cảm thấy có trách nhiệm đối với xã hội.)
◈ Lưu ý
-
-
に対して: Diễn tả hành động, thái độ hay sự tác động của một người (hoặc một nhóm) đối với một đối tượng (hoặc một nhóm). Nó thể hiện mối quan hệ trực tiếp giữa hai đối tượng.
Ví dụ:
-
彼の態度に対して怒っています。
(Tôi tức giận đối với thái độ của anh ấy.)
-
-
にとって: Diễn tả quan điểm hoặc cảm nhận của một cá nhân hoặc nhóm đối với một vấn đề, sự vật, sự việc nào đó. Nó phản ánh sự quan trọng hoặc ảnh hưởng của một điều gì đó đối với ai đó.
Ví dụ:
-
この選択は私にとって難しいです。
(Lựa chọn này đối với tôi là rất khó.)
-
-