Ngữ pháp N3 ~ばかりだ… Đang ngày càng

Ngữ pháp N3 ~ばかりだ... Đang ngày càng

Ngữ pháp N3 ~ばかりだ… Đang ngày càng

 

 Cấu trúc ngữ pháp

Vる+ばかりだ

 

 Ý nghĩa

Đang ngày càng

 

 Cách sử dụng

Diễn tả những thay đổi đang diễn ra mang ý nghĩa thay đổi theo chiều hướng xấu

 

 Ví dụ

物価は上がるばかりだ

(Vật giá thì chỉ ngày càng tăng.)

彼の病気は悪くなるばかりだ

(Bệnh tình của anh ấy ngày càng xấu đi.)

状況は悪化するばかりで、解決の見込みがない。

(Tình hình chỉ ngày càng tồi tệ, không có triển vọng giải quyết.)

毎日雨ばかりで、洗濯物がたまるばかりだ

(Ngày nào cũng mưa, quần áo giặt thì cứ ngày càng chất đống.)

歳をとるばかりで、体力がなくなってきた。

(Chỉ ngày càng lớn tuổi, thể lực thì dần suy giảm.)

 Lưu ý

  • Thường dùng trong văn viết, các tình huống nghiêm trọng hoặc mang sắc thái tiêu cực.

  • Gần giống với 「~一方だ」, nhưng 「~ばかりだ」 thường mang cảm giác “bất lực”, “không thể thay đổi” mạnh hơn.

 

Xem thêm: Ngữ pháp N3 ~ばかりではなく… Không chỉ mà còn

Đánh giá bài viết