Ngữ pháp N3 ~一方/一方で Mặt khác, trái lại

Ngữ pháp N3 ~一方/一方で Mặt khác, trái lại

Ngữ pháp N3 ~一方/一方で Mặt khác, trái lại

 

 Cấu trúc ngữ pháp

V (普)/A /Nである /Aな/Aなである  + 一方/一方で

 

 Ý nghĩa

Mặt khác, trái lại

 

 Cách sử dụng

Diễn tả sự đối chiếu, tương phản giữa hai điều, thường mang nghĩa “mặt khác”, “trái lại”, hoặc “ngược lại”.

 

 Ví dụ

彼は優れた選手一方、少し怖い性格をしている。

Anh ấy là một cầu thủ xuất sắc, nhưng mặt khác, anh ấy có tính cách hơi đáng sợ.

彼女はお金持ち一方で、孤独な生活をしている。

Cô ấy giàu có, nhưng mặt khác lại sống một cuộc sống cô đơn.

この問題は簡単な一方で、時間がかかる。

Vấn đề này đơn giản, nhưng lại mất thời gian.

あの人は真面目な一方で、冗談も好きだ。

Người đó nghiêm túc, nhưng cũng thích đùa giỡn.

 

地球上には豊かな人がいる一方では、明日の食べ物もない人がいる

Trên thế giới có những người giàu, ngược lại cũng có những người không có cả thức ăn cho ngày mai

 

 Lưu ý

  • ~一方 (ippou): Thường dùng khi bạn muốn đưa ra sự đối chiếu nhẹ nhàng hoặc mặt đối lập trong một câu, có thể là một sự đối chiếu cân bằng hơn giữa các yếu tố.
  • ~反面 (hanmen): Thường dùng để nhấn mạnh sự trái ngược rõ ràng hoặc để chỉ sự đối lập mạnh mẽ hơn giữa các yếu tố.
Đánh giá bài viết