Từ vựng minna bài 13 – Minna no Nihongo
(nếu Bạn xem bằng điện thoại, thì xoay ngang điện thoại để nhìn cho dễ nhé)
No | Từ vựng Minna bài 13 | Kanji | Nghĩa tiếng Việt |
1 | あそびます | 遊びます | Chơi, đi chơi |
2 | おくります | 送ります | Gửi [hàng, bưu kiện] |
3 | にもつを~ | 荷物を~ | Gửi hàng hóa |
4 | かえます | 変えます | Đổi, thay |
5 | およぎます | 泳ぎます | Bơi lội |
6 | むかえます | 迎えます | Đón |
7 | つかれます | 疲れます | Mệt mỏi |
8 | だします | 出します | Gửi [thư], nộp [báo cáo, bài tập…] |
9 | てがみを | 手紙を | Gửi thư |
10 | しゅくだいを | 宿題を | Nộp bài tập về nhà |
11 | けっこんします | 結婚します | Lấy vợ, lấy chồng, cưới, lập gia đình |
12 | かいものします | 買い物します | Mua hàng, sắm đồ |
13 | しょくじします | 食事します | Ăn cơm |
14 | さんぽします | 散歩します | Đi bộ [trong công viên] |
15 | 「公園を~」 | Đi bộ trong công viên | |
16 | けんぶつします | 見物します | Tham quan, xem [phố] |
17 | 「町を~」 | Xem phố | |
18 | けんがくします | 見学します | Tham quan, kiến tập [ở nhà máy] |
19 | 「工場を~」 | Kiến tập ở nhà máy | |
20 | はいります | 入ります | Vào [phòng] |
21 | 「部屋に~」 | Vào phòng | |
22 | でます | 出ます | Ra khỏi, rời [phòng] |
23 | 「へやを~」 | Rời khỏi phòng | |
24 | たいへん(な) | 大変(な) | Vất vả |
25 | ほしい | 欲しい | Muốn có (cái gì) |
26 | さびしい | 寂しい | Buồn, cô đơn |
27 | ひろい | 広い | Rộng, rộng rãi |
28 | せまい | 狭い | Chật, chật hẹp |
29 | ラジカセ | Máy radio cát xét | |
30 | ステレオ | Giàn máy nghe nhạc | |
31 | おみやげ | お土産 | Quà lưu niệm |
32 | しやくしょ | 市役所 | Tòa thị chính, ủy ban nhân dân |
33 | プール | Bể bơi | |
34 | けいざい | 経済 | Kinh tế |
35 | びじゅつ | 美術 | Mỹ thuật |
36 | つり | 釣り | Việc câu cá (danh từ) |
37 | 「~をします」 | Câu cá | |
38 | スキー | Việc trượt tuyết (danh từ) | |
39 | 「~をします」 | Trượt tuyết | |
40 | かいぎ | 会議 | Buổi họp, hội nghị |
41 | 「~をします」 | Tổ chức hội nghị | |
42 | とうろく | 登録 | Sự đăng ký (danh từ) |
43 | 「~をします」 | Đăng ký | |
44 | しゅうまつ | 週末 | Cuối tuần |
45 | いつも | 何時も | Luôn luôn, luôn |
46 | ときどき | 時々 | Thỉnh thoảng |
47 | ~ごろ | ~ khoảng chừng (về thời gian) | |
48 | どこか | Nơi nào đó | |
49 | なにか | 何か | Cái gì đó |
50 | ていしょく | 定 食 | Suất ăn cố định |
51 | ぎゅうどん | 牛どん | Món gyudon (món cơm trên là thịt bò nấu kèm với mấy lát gừng) |
52 | ロシア | Nước Nga |
Một số cụm từ trong từ vựng tiếng Nhật Minna bài 13
いいてんきですね。 Trời đẹp quá nhỉ.
そうですね。 Ừ nhỉ. (cách trả lời đồng ý đối với ý kiến của người ta)
おなかが すきます。 Đói bụng
おなかが いっぱいです。 No bụng
のどが かわきます。 Khát nước
そうしましょう。 Ừ, làm thế đi. (Dùng khi nhất trí với người đề nghị làm cái gì đó.)
ごちゅうもんは? Quý khách gọi món gì ạ?
べつべつに Riêng rẽ, từng phần
2 Comments on “Từ vựng minna bài 13 – Minna no Nihongo– Dễ học, dễ nhớ”
Comments are closed.