Từ vựng minna bài 44 – Minna no Nihongo
(Nếu Bạn xem bằng điện thoại, thì hãy xoay ngang điện thoại để nhìn cho rõ nhé)
No | Từ vựng | Kanji | Nghĩa tiếng Việt |
1 | かわります | 変わります | Thay đổi |
2 | いろが~ | Đổi màu | |
3 | やりなおします | やり直します | Làm lại |
4 | ふとい | 太い | Béo |
5 | ほそい | 細い | Gầy |
6 | あつい | 厚い | Dầy |
7 | うすい | 薄い | Mỏng |
8 | こい | 濃い | Đậm |
9 | きたない | 汚い | Bẩn |
10 | にがい | 苦い | Đắng |
11 | うわぎ | 上着 | Áo khoác |
12 | したぎ | 下着 | Đồ lót |
13 | りょう | 量 | Số lượng |
14 | はんぶん | 半分 | Nửa |
15 | ―ばい | 倍 ~ | Lần |
16 | スタートボタン | Nút khởi động | |
17 | ぬれます | 濡れます | Ướt |
18 | すべります | 滑ります | Trượt |
19 | おきます | 起きます | Xảy ra |
20 | じこが~ | Xảy ra tai nạn | |
21 | いやがります | 嫌がります | Ghét |
22 | わかれます | Chia tay | |
23 | なみだ | 涙 | Nước mắt |
24 | おかず | Thức ăn | |
25 | シングル | Phòng đơn | |
26 | たんす | 箪笥 | Tủ |
27 | せんたくもの | 洗濯物 | Đồ giặt giũ |
28 | シャンプー | Đầu gội đầu | |
29 | ショート | Ngắn | |
30 | ひょうげん | 表現 | Biểu hiện |
31 | えんぎが わるい | 縁起が 悪い | Điều kiêng kỵ |
Từ và cụm từ tiếng Nhật minna no nihongo bài 44
いつまでも Mãi mãi
それはいけませんね。Thế thì không được rồi
ほら Coi chừng, kìa kìa
どう なさいますか。 Làm thế nao?
どういうふうに なさいますか。 Làm như thế nào?
~みたいに してください。 Làm giống như là
これで よろしいでしょうか。 Thế ngày được chưa ạ
「どうも」おつかれさまでした。 Cảm ơn
Ở trên là toàn bộ Từ vựng minna bài 44. Chúc các bạn học tốt!