Từ vựng minna bài 45 – Minna no Nihongo
(Nếu Bạn xem bằng điện thoại, thì hãy xoay ngang điện thoại để nhìn cho rõ nhé)
No | Từ vựng | Kanji | Nghĩa từ vựng |
1 | おきます | 起きます | Xảy ra |
2 | じしんが~ | 地震が~ | Xảy ra động đất |
3 | にげます | 逃げます | Chạy trốn |
4 | はじまります | 始まります | Bắt đầu |
5 | かいぎが~ | 会議が~ | Cuộc họp bắt đầu |
6 | すぎます | 過ぎます | Trôi qua (thời gian trôi qua) |
7 | まよいます | 迷います | Lạc |
8 | みちに~ | 道に~ | Lạc đường |
9 | はいります | 入ります | Có |
10 | ひびが ~ | Có vết nứt | |
11 | あか | 赤 | Màu đỏ |
12 | くろ | 黒 | Màu đen |
13 | しろ | 白 | Màu trắng |
14 | きいろ | 黄色 | Màu vàng |
15 | みどり | 緑 | Màu xanh lá cây |
16 | けいさつ | 警察 | Cảnh sát |
17 | ひじょうぐち | 非常口 | Cửa thoát hiểm |
18 | じどう~ | 自動 ~ | Tự động |
19 | へんじ | 返事 | Trả lời |
20 | ほうほう | 方法 | Phương pháp |
21 | シリンダー | Xi lanh | |
22 | うちがわ | Phía bên trong | |
23 | ひび | Vết nứt | |
24 | れいきゃく | 冷却 | Làm lạnh |
25 | おんど | 温度 | Nhiệt độ |
26 | ~ど | 度 ~ | Độ |
27 | あやまります | 誤ります | Xin lỗi |
28 | よういします | 用意します | Chuẩn bị |
29 | キャンセルします | Hủy | |
30 | ゆうしょうします | 優勝します | Đạt giải nhất |
31 | ねむります | 眠ります | Ngủ |
32 | めが さめます | 目が覚めます | Tỉnh giấc |
33 | なります | 鳴ります | Chuông kêu |
34 | セットします | Cài đặt | |
35 | ほしょうしょ | 保証書 | Giấy bảo đảm |
36 | りょうしゅうしょ | 領収書 | Hóa đơn |
37 | まちがいでんわ | 間違い電話 | Nhầm điện thoại |
38 | ちゅうし | 中止 | Dừng, hoãn lại |
39 | コース | Khóa học | |
40 | ~い | 位 | Vị trí |
41 | なやみ | 悩み | Nỗi khổ tâm, lo lắng |
42 | めざましどけい | 目覚まし時計 | Đồng hồ báo thức |
Từ và cụm từ tiếng Nhật minna no nihongo bài 45
たまに Đôi khi
このごろ Dạo này
なんでしょうか。 Có việc gì thế?
そのとおりです。 Đúng như vậy
それでも Dù vậy
Từ vựng số 17: 非常口 (ひじょうぐち)Là cửa thoát hiểm
ở Nhật các tòa nhà, siêu thị, conbini,…đều có cửa thoát hiển, trên cửa có chữ 非常口 màu xanh. Tiếng Anh của cửa thoát hiểm là Exit
Từ vựng số 42: 目覚まし時計
Đồng hồ báo thức tiếng Nhật là 目覚まし時計 (めざましどけい)
Lúc Đậu Bắp mới sang Nhật, sáng ra đi làm rất sợ ngủ quên, nên trước khi đi ngủ lúc nào cũng đặt 2 đồng hồ báo thức, phòng 1 cái hỏng, hay ngủ mê lấy tay tắt báo thức đi thì thôi rồi.
Đồng hồ báo thức ở Nhật mua ở cửa hàng 100 yên vừa rẻ vừa tiện (ngoài ra có thể mua ở các trung tâm home center)
Chúc các bạn học tốt từ vựng minna bài 45