Từ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng.
Trong bài unit 1 này là 100 từ vựng về Danh từ.
1. 青春
せいしゅん[THANH XUÂN] thanh xuân
2. 晩年
ばんねん[VÃN NIÊN] cuối đời
3. 葬式
そうしき[TÁNG THỨC] đám tang
4. 世帯
せたい[THẾ ĐỚI] hộ gia đình
5. 世間
せけん[THẾ GIAN] thế giới
6.庶民
しょみん[THƯỜNG DÂN] dân thường
7. 負んぶ
おんぶ[PHỤ] cõng, địu
8. 片言
かたこと[PHIẾN NGÔN] bập bõm(nói)
9. 夜更かし
よふかし[DẠ CANH] thức khuya
10. 家出
いえで[GIA XUẤT] bỏ nhà
11. 戸締り
とじまり[HỘ ĐẾ] khóa cửa
12. ずぶ濡れ
ずぶぬれ[NHU] ướt đẫm
13. 顔つき
かおつき[NHAN] biểu cảm
14. 身なり
みなり[THÂN] ngoại hình
15. 身の回り
みのまわり[THÂN HỒI] việc thường ngày
16. 身振り
みぶり[THÂN CHẤN] cử chỉ
17. 良心
りょうしん[LƯƠNG TÂM] lương tâm
18. 素質
そしつ[TỐ CHẤT] tố chất
19. 好意
こうい[HẢO Ý] hảo ý
20. 溜息
ためいき[LỰU TỨC] thở dài
21. ど忘れ
どわすれ[VONG] chợt quên
22. 用心
ようじん[DỤNG TÂM] cẩn trọng
23. 予感
よかん[DỰ CẢM] dự cảm
24. 視線
しせん[THỊ TUYẾN] ánh nhìn
25. 迷信
めいしん[MÊ TÍN] mê tín
26. 縁
えん[DUYÊN] duyên, vận
27. 使い捨て
つかいすて[SỬ XẢ] dùng một lần
28. 下取り
したどり[HẠ THỦ] mua, đổi
29. 倹約
けんやく[KIỆM ƯỚC] tiết kiệm
30. 出費
しゅっぴ[XUẤT PHÍ] chi phí
31. 会計
かいけい[HỘI KẾ] kế toán
32. 所得
しょとく[SỞ ĐẮC] thu nhập
33. 採用
さいよう[THẢI DỤNG] thuê, tuyển
34. 雇用
こよう[CỐ DỤNG] tuyển dụng
35. 所属
しょぞく[SỞ THUỘC] thành viên
36. 待遇
たいぐう[ĐÃI NGỘ] đãi ngộ
37. 派遣
はけん[PHÁI KHIỂN] phái cử
38. 赴任
ふにん[PHÓ NHÂM] nhậm chức (ở nơi khác)
39. 地元
じもと[ĐỊA NGUYÊN] địa phương
40. 現役
げんえき[HIỆN DỊCH] đương chức
41. 指図
さしず [CHỈ ĐỒ] hướng dẫn
42. 操縦
そうじゅう[THAO TÚNG] điều khiển
43. 主食
しゅしょく[CHỦ THỰC] thức ăn chủ yếu
44. 食物
しょくもつ[THỰC VẬT] đồ ăn
45. 穀物
こくもつ[CỐC VẬT] ngũ cốc
46. 豊作
ほうさく[PHONG TÁC] mùa màng bội thu
47. 例年
れいねん[LỆ NIÊN] hàng năm
48. 種
たね[CHỦNG] hạt
49. 棘
とげ[CỨC] gai
50. 毒
どく [ĐỘC] độc
51. 籤
くじ[THIÊM] rút thăm
52. 桁
けた[HÀNH] chữ số
53. 単位
たんい[ĐƠN VỊ] đơn vị
54. 一括
いっかつ[NHẤT QUÁT] gộp, tổng cộng
55. 固まり
かたまり[CỐ] cục, miếng
56. 丈
たけ[TRƯỢNG] chiều dài, cao
57. 欄
らん[LAN] cột
58. 隅
すみ[NGUNG] góc
59. 縁
ふち[DUYÊN] lề, viền
60. 罅
ひび[HÁ] nứt
61. 分裂
ぶんれつ[PHÂN LIỆT] chia, tách
62. 振動
しんどう[CHẤN ĐỘNG] chấn động
63. 沸騰
ふっとう[PHÍ ĐẰNG] sôi
64. 循環
じゅんかん tuần hoàn
65. 回収
かいしゅう thu hồi
66. 獲得
かくとく thu được
67. 区間
くかん khu vực
68. 施設
しせつ[THI THIẾT] thiết bị
69. 運営
うんえい quản lý
70. 面会
めんかい gặp gỡ
71. 返却
へんきゃく trả lại
72. 投書
とうしょ thư bạn đọc
73. 検索
けんさく tìm kiếm
74. 負傷
ふしょう bị thương
75. 感染
かんせん bị nhiễm
76. 作用
さよう ảnh hưởng
77. 依存
いそん phụ thuộc
78. 解消
かいしょう giải trừ
79. 促進
そくしん tiến triển
80. 意向
いこう ý định
81. 意図
いと nhắm đến
82. 向上
こうじょう cải tiến
83. 活気
かっき[HOẠT KHÍ] náo nhiệt
84. 迫力
はくりょく lôi cuốn
85. 勝利
しょうり chiến thắng
86. 適応
てきおう thích ứng
87. 調和
ちょうわ điều hòa
88. 権力
けんりょうく quyền lực
89. 権威
けんい quyền uy
90. 圧迫
あっぱく bó chặt
91. 強制
きょうせい cưỡng chế
92. 規制
きせい quy chế
93. 拒否
きょひ từ chối
94. 対抗
たいこう đối thủ
95. 抗議
こうぎ biểu tình
96. 革新
かくしん cải cách
97. 原則
げんそく nguyên tắc
98. 経過
けいか[KINH QUÁ] trải qua
99. 中継
ちゅうけい truyền hình
100. 規模
きぼ quy mô