Từ vựng minna bài 41 – Minna no Nihongo
(Nếu Bạn xem bằng điện thoại, thì hãy xoay ngang điện thoại để nhìn cho rõ nhé)
| No | Từ vựng | Kanji | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | いただきます | 頂きます | Nhận (kính ngữ của もらう) |
| 2 | くださいます | 下さいます | Cho (kính ngữ của くれる) |
| 3 | やります | やる | Cho (dùng với người ít tuổi hơn, hoặc động vật) |
| 4 | しょうたいします | 招待します | Mời |
| 5 | しんせつにします | 親切にします | Đối xử tử tế |
| 6 | ていねい「な」 | 丁寧 | Lịch sự, lễ phép |
| 7 | めずらしい | 珍しい | Hiếm |
| 8 | むすこ | 息子 | Con trai(con mình) |
| 9 | むすめ | 娘 | Con gái (con mình) |
| 10 | むすこさん | 息子さん | Con trai (anh, chi…) |
| 11 | むすめさん | 娘さん | Con gái (anh, chi…) |
| 12 | おこさん | お子さん | Con (nói chung con người k khác) |
| 13 | おもちゃ | 玩具 | Đồ chơi |
| 14 | テレホンカード | Thẻ điện thoại | |
| 15 | ホームステイ | Homestay | Sống chung với gia đình bản địa |
| 16 | 「お」れい | 「お」礼 | Sự cảm ơn, cảm tạ |
| 17 | おどり | 踊り | Điêu múa, điêu nhảy |
| 18 | 「お」てら | 「お」寺 | Chùa |
| 19 | ~か | hoặc, hay | |
| 20 | とりかえます | 取り替えます | Đôi, thay |
| 21 | もうしわけありません | 申し訳ありません | Tôi xin lỗi |
| 22 | あずかります | 預かります | Giữ |
| 23 | たすかります | 助かります | Đươc giúp |
| 24 | たすけます | 助けます | Cứu, giúp |
| 25 | くらします | 暮らします | Sinh sống |
| 26 | いじめます | 苛めます | Bắt nạt |
| 27 | かわいい | 可愛い | Đáng yêu, dễ thương |
| 28 | おとしだま | お年玉 | Tiền mừng tuổi |
| 29 | 「お」みまい | 「お」見舞い | Thăm (người ốm) |
| 30 | きょうみ | 興味 | Hưng thú, quan tâm |
| 31 | じょうほう | 情報 | Thông tin, tin tức |
| 32 | ぶんぽう | 文法 | Ngữ pháp |
| 33 | はつおん | 発音 | Phát âm |
| 34 | さる | 猿 | Con khỉ |
| 35 | えさ | 餌 | Mồi, thức ăn |
| 36 | えほん | 絵本 | Truyện tranh, Sách tranh |
| 37 | えはがき | 絵はがき | Bưu ảnh, bưu thiếp |
| 38 | ハンカチ | Khăn mùi xoa | |
| 39 | くつした | 靴下 | Tất |
| 40 | そふ | 祖父 | Ông (của mình) |
| 41 | そぼ | 祖母 | Bà (của mình) |
| 42 | まご | 孫 | Cháu |
| 43 | おじ | Chú, cậu, bác trai (của mình) | |
| 44 | おじさん | Chú, cậu, bác trai (của người khác) | |
| 45 | おば | Cô, dì, bác gái (của mình) | |
| 46 | おばさん | Cô, dì, bác gái (của người khác) | |
| 47 | おととし | Năm kia | |
| 48 | せんじつ | 先日 | Hôm trước |
| 49 | むかしばなし | 昔話 | Chuyện ngày xưa |
| 50 | かめ | 亀 | Con rùa |
| 51 | 「お」しろ | 「お」城 | Thành, cung thành |
| 52 | おひめさま | お姫様 | Công nương, công chúa |
| 53 | りく | 陸 | Đất liền |
| 54 | けむり | 煙 | Khói |
| 55 | まっしろ「な」 | 真っ白 | Trắng xóa |

