
Ngữ pháp N3 ~ようにする/~ようにしている… Cố gắng
Ngữ pháp N3 ~ようにする/~ようにしている… Cố gắng ◈ Cấu trúc ngữ pháp Vる + ようにする / ようにしている ◈ Ý nghĩa Cố gắng ◈ Cách sử dụng Dùng để diễn tả việc bạn cố …
Read MoreTsuku Việt – Cuộc sống ở thành phố Tsukuba
Người Việt ở Tsukuba
Ngữ pháp N3 ~ようにする/~ようにしている… Cố gắng ◈ Cấu trúc ngữ pháp Vる + ようにする / ようにしている ◈ Ý nghĩa Cố gắng ◈ Cách sử dụng Dùng để diễn tả việc bạn cố …
Read MoreNgữ pháp N3 ~ とにする/~ことにしている… Quyết định ◈ Cấu trúc ngữ pháp Vる/V ない + ことにする/ことにしている ◈ Ý nghĩa Quyết định làm gì/ không làm gì ◈ Cách sử dụng …
Read MoreNgữ pháp N3 ~たらどうか… Nếu thì thế nào ◈ Cấu trúc ngữ pháp Vたら + どうか ◈ Ý nghĩa Nếu… thì thế nào? Thử cái này … xem sao ◈ Cách …
Read MoreNgữ pháp N3 ~べきだ… Nên, cần, phải ◈ Cấu trúc ngữ pháp Vる/A(な)である+べきだ/べきではない ◈ Ý nghĩa Nên, cần, phải ◈ Cách sử dụng Chỉ những việc nên, cần, phải làm …
Read MoreNgữ pháp N3 ~こと… Hãy làm/ Hãy không làm ◈ Cấu trúc ngữ pháp Vる/Vない + こと ◈ Ý nghĩa Hãy làm/ Hãy không làm ◈ Cách sử dụng Thường được …
Read MoreNgữ pháp N3 ~命令(しろ)/禁止(~な)… Mệnh lệnh/Cấm đoán ◈ Cấu trúc ngữ pháp 命令: Mệnh lệnh 動詞Ⅰ [動]ば 動詞Ⅱ [動]ます-ろ *例外 くれる→くれ 動詞Ⅲ する→しろ 来る→来い 禁止: Cấm đoán [動]辞書形 +な ◈ Ý nghĩa Thể mệnh lệnh, yêu …
Read MoreNgữ pháp N3 ~といい/~ばいい/たらいい… Ước gì/Giá mà ◈ Cấu trúc ngữ pháp 普通形(現在形だけ) +と [動]ば形・イ形 い-ければ [動]ない・イ形 い-く・ナ形 な-で・[名]で + なければ +いい 普通形(過去形だけ) +ら ◈ Ý nghĩa Ước gì/Giá mà ◈ Cách sử dụng Thể hiện mong muốn …
Read MoreNgữ pháp N3 ~(さ)せてもらいたい… Xin cho phép tôi ◈ Cấu trúc ngữ pháp 動詞Ⅰ 動ない +せて/せないで 動詞Ⅱ 動ない +させて/させないで 動詞Ⅲ 来る→来させて/来させないで +もらいたい・いただきたい・ほしい する→させて/させないで ◈ Ý nghĩa Xin cho phép tôi làm ◈ Cách sử dụng Sử …
Read MoreNgữ pháp N3 ~てほしい/~てもらいたい… Mong muốn ai đó làm gì ◈ Cấu trúc ngữ pháp V て/ V ないで + ほしい/ もらいたい ◈ Ý nghĩa Mong muốn ai đó làm …
Read MoreNgữ pháp N3 ~ことは~が… Thì đúng là…nhưng ◈ Cấu trúc ngữ pháp V ことは V けど/が Adj ことは Adj けど/が N ことは N けど/が ◈ Ý nghĩa Thì đúng là…. …
Read More