Ngữ pháp N2 ~つつ(も) hành động khác với suy nghĩ
◈ Cấu trúc ngữ pháp ~つつ(も)
Vます + ~つつ(も)
Động từ bỏ ます rồi cộng với ~つつ(も)
◈ Ý nghĩa
Hành động khác với hiểu biết, suy nghĩ trong lòng
◈ Cách sử dụng
Câu gồm 2 vế, cùng một chủ ngữ
Vế trước nói về hiểu biết, suy nghĩ trong lòng, còn vế sau nói về suy đoán, ý hướng, nguyện vọng của người nói
◈ Ví dụ
1. 危険だと知りつつ、山道を登り続けた
Dù biết là nguy hiểm, tôi vẫn tiếp tục leo núi
2. 体に良くないと思いつつも、毎日インスタント書屋品ばかり食べています。
Dù nghĩ là sẽ không tốt cho cơ thể, hàng ngày tôi chỉ ăn toàn đồ ăn liền
◈ Lưu ý