Ngữ pháp N2 JPLT
◈ Cấu trúc ngữ pháp Vたかと思うと
Vた + か と思うと / と思ったら
Động từ chia ở thể quá khứ
◈ Ý nghĩa:
Ngay sau khi/ vừa …thì
◈ Cách sử dụng:
Sử dụng mẫu câu này khi muốn diễn đạt ý “ngay sau khi vừa xong..thì…”. Diễn tả 2 hành động xảy ra liên tiếp hoặc gần như đồng thời.
◈ Ví dụ:
1) 毎年、新しい店が開店したかと思うと、もう閉店になっている
Mỗi năm, có những cửa hàng vừa mới mở cửa khai trương thì đã phải đóng cửa ngay
2)赤ちゃんは今泣いたかと思ったら、もう笑っている
Em bé vừa mới khóc mà giờ đã cười
◈ Lưu ý:
Mẫu câu ngày diễn tả sự ngạc nghien của người nói chứ không diễn tả hành động của người nói