Ngữ pháp N2 にあたり・にあたって Khi..
◈ Cấu trúc ngữ pháp にあたり・にあたって
Vる + にあたり/にあたって
N + にあたり/にあたって
◈ Ý nghĩa
Khi…
◈ Cách sử dụng
Ngữ pháp này có ý nghĩa là “…をするときに/する前に” (khi/ trước khi làm gì).
Điều muốn nói sẽ được tiếp tục ở phía sau “…にあたって”.
Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trịnh trọng như chào hỏi và thư cảm ơn… “にあたり” là cách nói cứng hơn của “にあたって”.
◈ Ví dụ
1) 新学期にあたって、皆さんに言っておきたいことがあります。
2) 結婚するにあたり新しく住む部屋を探した。
3) 新年を迎えるにあたって、いろいろと準備をしなければいけない。
◈ Lưu ý
Đây là mẫu câu có biểu hiện cứng nhắc, thường được sử dụng trong văn viết, không sử dụng trong văn nói.