Ngữ pháp N3 ~と…た Ngay sau khi… thì

Ngữ pháp N3 ~と…た Ngay sau khi... thì

Ngữ pháp N3 ~と…た Ngay sau khi… thì

 

 Cấu trúc ngữ pháp

V る + と + Vた

 

 Ý nghĩa

Ngay sau khi… thì, khi… thì

 

 Cách sử dụng

  • Cấu trúc này nói về một hành động xảy ra ngay lập tức hoặc gần như ngay lập tức sau hành động khác.

  • Nó mang nghĩa “ngay sau khi… thì…” hay “khi làm xong việc này thì việc kia xảy ra ngay”.

 

 Ví dụ

電車を降りる、雨が降り始め

(Ngay sau khi tôi xuống xe điện, trời bắt đầu mưa.)

 

ドアを開ける、犬が飛び出してき

(Ngay sau khi tôi mở cửa, con chó đã lao ra.)

 

パソコンをつける、インターネットに繋がっ

(Ngay sau khi bật máy tính, tôi đã kết nối với Internet.)

 

車を止める、警察が来

(Ngay sau khi tôi dừng xe, cảnh sát đã đến.)

 

テレビをつける、ニュースが始まっ

(Ngay sau khi tôi bật TV, chương trình tin tức bắt đầu.)

 

 Lưu ý

  • ~と ở đây không phải là điều kiện như trong các cấu trúc khác (ví dụ, ~たら hay ~なら). Đây là mối quan hệ giữa hai hành động, và hành động thứ hai sẽ xảy ra ngay sau khi hành động thứ nhất hoàn tất.

  • Cấu trúc này chủ yếu được dùng để mô tả một sự kiện cụ thể, diễn ra theo một trình tự rõ ràng và gần như ngay lập tức.

 

Xem thêm: Ngữ pháp N3 ~も…ば…も/~も…なら…も Cũng..mà…cũng

Đánh giá bài viết