Ngữ pháp N3 ~なら Nếu như

Ngữ pháp N3 ~なら Nếu như

Ngữ pháp N3 ~なら Nếu như

 

 Cấu trúc ngữ pháp

V る/N/A /A い+ なら

 

 Ý nghĩa

Nếu như

 

 Cách sử dụng

Diễn tả một điều kiện hoặc giả định:
Khi muốn nói rằng nếu một điều kiện nào đó xảy ra, thì một sự việc khác sẽ xảy ra hoặc một hành động nào đó sẽ được thực hiện.

Dùng để đưa ra lời khuyên hoặc yêu cầu nhẹ nhàng:
Cấu trúc này có thể được dùng để đưa ra lời khuyên hoặc chỉ dẫn trong trường hợp điều kiện nào đó xảy ra.

 

 Ví dụ

しも生まれ変われるなら、男になりたい

(Nếu được sinh ra 1 lần nữa thì muốn được làm con trai)

 

あなたが行くなら、私も行きます。

(Nếu bạn đi, tôi sẽ đi.)

 

もし雨が降るなら、出かけません。

(Nếu trời mưa, tôi sẽ không ra ngoài.)

 

明日行くなら、早く寝たほうがいいよ。

(Nếu bạn đi ngày mai, tốt hơn là nên ngủ sớm.)

 

もしダイエットをしているなら、毎日運動することが大切です。

(Nếu bạn đang ăn kiêng, thì việc tập thể dục mỗi ngày là rất quan trọng.)

 

 Lưu ý

Trong hội thoại hàng ngày thường được sử dụng dưới dạng ん+なら

Đánh giá bài viết