Ngữ pháp N3 ~ばかりではなく… Không chỉ mà còn
◈ Cấu trúc ngữ pháp
V(普)
な A な・である + ばかりではなく
N/N である
◈ Ý nghĩa
Không chỉ… mà còn…
Ngoài việc này, còn có việc khác nữa…
◈ Cách sử dụng
Nhấn mạnh rằng ngoài điều đã nói đến, còn có điều khác nữa và điều này có thể mang tính bổ sung hoặc đối lập.
Thường được dùng trong văn nói hoặc văn viết để làm rõ quan điểm hoặc mở rộng câu chuyện.
◈ Ví dụ
彼は日本語ばかりではなく、英語も上手です。
(Anh ấy không chỉ giỏi tiếng Nhật, mà còn giỏi cả tiếng Anh.)
このレストランは料理ばかりではなく、サービスもとても良いです。
(Nhà hàng này không chỉ có món ăn ngon mà dịch vụ cũng rất tốt.)
彼女は料理ばかりではなく、掃除も上手です。
(Cô ấy không chỉ nấu ăn giỏi mà còn dọn dẹp rất khéo.)
その映画はストーリーばかりではなく、映像も素晴らしいです。
(Bộ phim này không chỉ có cốt truyện hay mà hình ảnh cũng tuyệt vời.)
あの会社は製品ばかりではなく、社員の福利厚生も非常に充実しています。
(Công ty đó không chỉ có sản phẩm tốt mà phúc lợi cho nhân viên cũng rất đầy đủ.)
◈ Lưu ý
Tương đương với だけで(は)なく. Vế sau thường dùng: も、まで、さえ
Xem thêm: Ngữ pháp N3 ~てばかりいる… Chỉ toàn làm