Ngữ pháp N3 ~くらい…はない/~ほど… はない Chẳng có gì bằng

Ngữ pháp N3 ~くらい…はない/~ほど… はない Chẳng có gì bằng

Ngữ pháp N3 ~くらい…はない/~ほど… はない Chẳng có gì bằng

 Cấu trúc ngữ pháp

V る/N +くらい~はない/ほど~はない

 Ý nghĩa

Không ai bằng, không cái gì bằng,

 

 Cách sử dụng

Thường được dùng để nhấn mạnh rằng một cái gì đó là tuyệt vời, đặc biệt hoặc không có sự so sánh nào vượt qua nó.

 

 Ví dụ

彼女くらいきれいな人はいない

(Không có ai đẹp như cô ấy.)

 

ほど優しい人はいない

(Không có ai tốt bụng như anh ấy.)

 

サッカーをするくらい楽しいことはないと思う

(Tôi thấy không có gì vui bằng việc chơi bóng đá)

 

はいつも「勉強するほどつまらないものはない」と言っている。

(Anh ấy lúc nào cũng nói rằng không có gì chán hơn việc học)

 

と一緒 にいる時間くらいせな時間はない

(Không có khoảng thời gian nào hạnh phúc bằng thời gian ở cạnh anh ấy)

 

 Lưu ý

Mẫu câu này thường là ý kiến đánh giá chủ quan, suy nghĩ của bản thân

  • くらい thường áp dụng cho các tình huống nói chuyện hàng ngày.
  • ほど có phần trang trọng hơn và nhấn mạnh so với くらい.
Đánh giá bài viết