Ngữ pháp N3 ~さえ…ば Chỉ cần
◈ Cấu trúc ngữ pháp
Vます + さえすれば/しなければ
Vて + さえいれば
A(い)く /A(な)で/Nで+ さえあれば/ さえなければ
◈ Ý nghĩa
Chỉ cần.. thì sẽ
◈ Cách sử dụng
Mẫu câu dùng để nói về điều kiện tối thiểu để thực hiện sự vật sự vật, nếu chỉ cần có… là có thể thực hiện…
◈ Ví dụ
日本に行きたいなら、パスポートさえあれば大丈夫です。
(Nếu bạn muốn đi Nhật, chỉ cần có hộ chiếu là đủ.)
この問題は簡単です。あなたが少し勉強さえすれば、すぐに解けます。
(Vấn đề này rất dễ. Nếu bạn chỉ cần học một chút, bạn sẽ giải quyết được ngay.)
お金さえあれば、世界中を旅行できます。
(Chỉ cần có tiền, bạn có thể du lịch khắp thế giới.)
このレストランは、予約さえすれば、すぐに席に案内してもらえます。
(Chỉ cần đặt chỗ, bạn sẽ được hướng dẫn đến bàn ngay lập tức.)
ダイエットを始めたいなら、食事に気をつけるさえすれば、すぐに結果が出ると思います。
(Nếu bạn muốn bắt đầu ăn kiêng, tôi nghĩ chỉ cần chú ý đến chế độ ăn uống là sẽ có kết quả ngay.)
◈ Lưu ý