Ngữ pháp N3 ~ため Vì/do

Ngữ pháp N3 ~ため Vì/do

Ngữ pháp N3 ~ため Vì/do

 

 Cấu trúc ngữ pháp

Nの/V普/Aい/Aな普 + ため (に) /ためだ 

 

 Ý nghĩa

Vì, do

 

 Cách sử dụng

Chỉ nguyên nhân, lí do dẫn đến 1 kết quả không bình thường nào đó

 

 Ví dụ

強風のため、乗る予定だった便は欠航になった。

(Vì gió mạnh nên chuyến bay tôi định lên đã hủy)

 

この工場の中はきけんなために、入ることができません

(Vì bên trong công trình nguy hiểm nên không được vào)

 

病気のため、今日は仕事を休むことにしました。

(Do bị ốm, tôi quyết định nghỉ làm hôm nay.)

 

火事のため、この地域は避難命令が出されています。

(Do cháy, khu vực này đã có lệnh sơ tán.)

 

出張のため、明日の会議は欠席させていただきます。

(Vì chuyến công tác, tôi xin được phép vắng mặt trong cuộc họp ngày mai.)

 

 Lưu ý

Chỉ lý do, nguyên nhân trực tiếp. Thường được dùng để thể hiện mục đích hoặc lý do của hành động.

Đánh giá bài viết