Ngữ pháp N3 ~にくい… Khó

Ngữ pháp N3 ~にくい... Khó

Ngữ pháp N3 ~にくい… Khó

 

 Cấu trúc ngữ pháp

Vます +  にくい

 

 Ý nghĩa

Khó để làm gì, khó làm gì

 

 Cách sử dụng

Dùng để diễn tả một hành động hoặc việc gì đó khó thực hiện.

Khi sử dụng, nó mang ý nghĩa là hành động đó khó thực hiện vì lý do gì đó, như hình thức, điều kiện, hoặc tính chất của đối tượng.

 

 Ví dụ

この道は歩きにくい

(Con đường này khó đi bộ.)

 

この字は書きにくい

(Chữ này khó viết.)

 

このパズルは解きにくい

(Cái trò chơi xếp hình này khó giải)

 

あの人の話は理解しにくい

(Câu chuyện của người đó khó hiểu.)

 

この肉は硬くて食べにくい

(Miếng thịt này cứng quá khó mà ăn nổi.)

 

丈夫で割れにくいカップはありませんか。

(Ở đây có loại cốc nào bền, khó vỡ không ạ?)

 

 Lưu ý

Khó làm về mặt thực tế, khách quan

 

Xem thêm: Ngữ pháp N3 ~やすい… Dễ

Đánh giá bài viết