Từ vựng minna bài 24 – Minna no Nihongo
(Nếu Bạn xem bằng điện thoại, thì hãy xoay ngang điện thoại để nhìn cho rõ nhé)
| No | Từ vựng | Kanji | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | おくります【Ⅰ】 | 《送ります、送る、送って》 | Tiễn |
| 2 | 「人を~」 | Tiễn người | |
| 3 | しらべます【Ⅱ】 | 《調べます、調べる、調べて》 | Xem xét, điều tra |
| 4 | くれます【Ⅱ】 | 《くれます、くれる、くれて》 | Cho, biếu (cho mình) |
| 5 | コピーします【III】 | コピー《します、する、 して》 | sao chụp, photo |
| 6 | つれていきます【Ⅰ】 | 《連れて行きます、連れて行く、 連れて行って》 |
Đưa (ai) đi, dẫn đi |
| 7 | せつめいします【III】 | 説明《します、する、して》 | Thuyết minh, giải thích |
| 8 | あんない | 案内《します、する、して》 | Hướng dẫn, dẫn đường |
| 9 | しょうかい | 紹介《します、する、して》 | Giới thiệu |
| 10 | にんぎょう | 人形 | Búp bê |
| 11 | めいし | 名詞 | Danh thiếp |
| 12 | とうきょうタワー | 東京タワー | Tháp Tokyo |
| 13 | おおさかじょう | 大阪城 | Thành Osaka |
| 14 | じぶんで | 自分で | Tự mình |
| 15 | このあいだ | この間 | Mâý hôm trước, vừa qua |
| 16 | ほんとうですか | 本当ですか | Tḥât sao? |
| 17 | がんばって下さい | 頑張ってください | Cố gắng lên |
ở trên là toàn bộ Từ vựng minna bài 24


One Comment on “Từ vựng minna bài 24 – Minna no Nihongo – Dễ học, dễ nhớ”
Comments are closed.