Từ vựng N2 mimi kara oboeru unit 4- Danh từ 271~370

tu vung n2 mimi kara oboeru

Dưới đây là từ vựng danh từ 271 tới 370 trong Từ vựng N2 mimi kara oboeru unit 4.

Sau số thứ tự là từ vựng bằng chữ hán

dòng thứ 2 là cách đọc từ vựng + nghĩa HÁN VIỆT + nghĩa tiếng Việt từ vựng

dòng thứ 3 là cách sử dụng, cách ghép từ vựng,..  ý nghĩa cách xem như sau

連: Các sử dụng từ, kết hợp từ
合:kết hợp với từ khác để thành từ mới
対:Từ có nghĩa đối lập
類:Ý nghĩa giống với từ khác
関:Từ vựng liên quan
慣:Biểu hiện thường dùng

 

271. 運
うん VẬN Vận mệnh, may mắn
連:_がいい⇔悪い、_がない、_が向く、合:幸運(な)⇔不運(な)、_良く⇔_悪く

272. 勘
かん KHÁM Trực giác, linh cảm
連:_いい⇔悪い、_が当たる⇔はずれる、_が働く・_を働かせる、_が鋭い⇔鈍い、合:を_違いする、関:第六感

273. 感覚
かんかく CẢM GIÁC Cảm giác
関:視覚、聴覚、嗅覚、味覚、触覚、五感
連:_が新しい⇔古い、合:バランス_、色彩_、金銭_、_的な
連:_が鋭い⇔鈍い

274. 神経
しんけい THẦN KINH Thần kinh
合:運動_、自律_、_通
連:_が鋭い⇔鈍い、_が細かい、_が細い⇔太い、_にこたえる、_に触る、_を集中する/させる、_を逆なでする
合:_質な、_過敏な、無_な

275. 記憶
〜をきおくする KÍ ỨC Trí nhớ, ghi nhớ, kí ức
連:_にない、_に新しい、_に残る、合:_喪失

276. 様子
ようす DẠNG TỬ Trạng thái, tình trạng
関:状態、状況

277. 雰囲気
ふんいき PHÂN VI KHÍ Bầu không khí
連:_がある、_がいい⇔悪い、類:ムード

278. 魅力
みりょく MỊ LỰC Sức hấp dẫn, quyến rũ
連:_がある⇔ない、_にあふれる、合:_的な

279. 機嫌
きげん CƠ HIỀM Tâm trạng, sắc mặt
連:_がいい⇔悪い、_が直る・を直す、_を取る、合:ごきげんな、ごきげんななめ

280. 関心
かんしん CẢM TÂM Quan tâm
連:_がある⇔ない、_を持つ、_が高まる、関:興味

281. 意欲
いよく Ý DỤC Mong muốn, ước muốn
連:_がある⇔ない、_がわく⇔わかない、_に燃える、合:_的な、関:やる気、欲求

282. 全力
ぜんりょく TOÀN LỰC Toàn lực, dốc hết sức lực
連:_出す、_をあげる、_を尽くす、合:_投球

283. 本気
ほんき BẢN KHÍ Nghiêm túc, nghiêm chỉnh, sự thật 連:_になる、_を出す、慣:冗談を本気にする

284. 意識
〜をいしきする Ý THỨC Ý thức
連:_がある⇔ない、_を失う⇔取り戻す/回復する、_が戻る、合:_不明
連:_がある⇔ない、_が高まる・_を高める

285. 感激
〜がかんげきする CẢM KÍCH Cảm kích
関:が感動する

286. 同情
〜がどうじょうする ĐỒNG TÌNH Đồng cảm, cảm thương
連:_が集まる・_を集める、_を引く、合:_的な、関:思いやり、哀れみ

287. 同意
〜がどういする ĐỒNG Ý Đồng ý
連:_を求める、類:が賛成する

288. 同感
〜がどうかんする ĐỒNG CẢM Đồng tình, cùng chung suy nghĩ
関:が共感{Oする/xだ}

289. 対立
〜がたいりつする ĐỐI LẬP Đối lập
連:_が激しい

290. 主張
〜をしゅちょうする CHỦ TRƯƠNG Chủ trương
合:が自己_(を)する

291. 要求
〜をようきゅうする YÊU CẦU Yêu cầu, đòi hỏi
合:_に応える、_を受け入れる、類:を要望する、を要請する

292. 得
とく ĐẮC Lãi, lợi nhuận, hời
連:_をする、_になる、合:お買い得、対:損、類:利益

293. 損
そん TỔN Lỗ, tổn thất
連:_をする、_になる、合:大損、_得、対:得、類:損失

294. 勝負
〜がしょうぶする THẮNG PHỤ Thắng thua, đánh cược
合:真剣_、関:競争、戦い、試合
連:に_がつく・に_をつける、_が決まる・_を決める、類:勝敗

295. 勢い
いきおい THẾ Mạnh mẽ, tràn trề sinh lực
連:_がある⇔ない、_がつく・_をつける、_がいい、合:_よく

296. 爆発
〜がばくはつする BỘC PHÁT Phát nổ

297. 災害
さいがい TAI HẠI Thảm họa, tai nạn
連:_にあう、合:自然_、関:天災、火災、防災、被災

298. 天候
てんこう THIÊN HẬU Thời tiết
連:_に恵まれる、合:悪_、_不順
※「天気→天候→気候」の順に意味が広くなる

299. 乾燥
〜がかんそうする CAN TÁO Khô
類:が乾く、関:が湿る

300. 観測
〜をかんそく(を)する QUAN TRẮC Quan sát, dự báo
合:天体_、関:を観察(を)する、合:希望的_

301. 遭難
〜がそうなんする TAO NẠN Gặp nạn
合:_事故、_者

302. 発生
〜がはっせいする PHÁT SINH Phát sinh
関:が起こる、が生じる

303. 登場
〜がとうじょうする ĐĂNG TRƯỜNG Xuất hiện, đăng đàn
合:_人物、対:が退場する

304. 回復
〜がかいふくする HỒI PHỤC Hồi phục
合:_力、疲労_

305. 援助
〜をえんじょ(を)する VIỆN TRỢ Viện trợ, cứu giúp 類:を支援(を)する、関:を救援(を)する

306. 保険
ほけん BẢO HIỂM Bảo hiểm
連:に_をかける、_に入る
合:生命_、損害_、自動車_、_金、_会社

307. 追加
〜をついかする TRUY GIA Thêm vào, bổ sung
合:_料金

308. 応用
〜がおうようする ỨNG DỤNG Ứng dụng, áp dụng 合:_問題、_力

309. 回答/解答
〜がかいとうする GIẢI ĐÁP Câu trả lời, đáp án
合:模範_、_用紙

310. 結論
けつろん KẾT LUẬN Kết luận
連:_が出る・_を出す、_至る、合:を_づける、関:結果

311. 案
あん ÁN Kế hoạch, phương án
連:_を練る、_が出る、_を出す、合:予定_、原_、具合_、名_

312. 集中
〜がしゅうちゅうする TẬP TRUNG Tập trung
合:_力、_的な、_豪雨(ごう)

313. 区別
〜をくべつ(を)する KHU BIỆT Phân biệt
連:_がつく・_をつける、関:を差別(を)する

314. 差別
〜をさべつ(を)する SAI BIỆT Phân biệt chủng tộc, phân biệt đối xử
合:男女_、性_、人種_、_待遇、_的な
合:無_な、を_化する、関:を区別する

315. 中間
ちゅうかん TRUNG GIAN Ở giữa, trung gian
合:_試験、_報告、_色、_管理職、類:間

316. 逆
ぎゃく NGHỊCH Ngược lại
連:_になる・_にする、合:が_転する、が_戻りする、 逆光、_方向、_効果
類:反対、さかさま、あべこべ

317. よそ
よそ Nơi khác
合:_見、関:ほか

318. 他
ほか THA Khác, ngoài ra

319. 境
さかい CẢNH Biên giới, ranh giới
連:と/に_を接する、合:_目、県境、類:境界、関:国境、慣:生死の境をさまよう

320. 半ば
なかば BÁN Nửa chừng, giữa
類:半分、関:中旬、中ほど、中間

321. 普段
ふだん PHỔ ĐOẠN Bình thường, thông thường
合:_着、関:普通、日常

322. 日常
にちじょう NHẬT THƯỜNG Hàng ngày
合:_生活、_茶飯事、関:普段

323. 一般
いっぱん NHẤT BÀN Thông thường, chung
合:_常識、_論、_社会、_大衆、_性、_的な、対:特殊な

324. 常識
じょうしき THƯỜNG THỨC Kiến thức phổ thông
連:_がある⇔ない、合:_的な、非_な、一般_、社会_

325. ことわざ
ことわざ Thành ngữ

326. 権利
けんり QUYỀN LỢI Quyền lợi
対:義務、関:{所有、財産、日照}+権、連:_がある⇔ない

327. 義務
ぎむ NGHĨA VỤ Nghĩa vụ
連:_がある⇔ない、_を果たす、_を負う、合:_的な、_教育、対:権利

328. きっかけ
きっかけ Cơ hội, lý do, cớ
連:_をつかむ、類:契機

329. 行動
〜がこうどう(を)する HÀNH ĐỘNG Hành động 連:_をとる、合:団体_、集団_⇔単独_、反対_、抗議_、_範囲、_力

330. 使用
〜をしようする SỬ DỤNG Sử dụng
合:_料、関:を使う、を利用する

331. 提出
〜がていしゅつする ĐỀ XUẤT Nộp
合:_物、_期限

332. 期限
きげん KÌ HẠN Hạn chót, thời hạn
連:_が切れる、_を延ばす、_を延長する、合:賞味_、消費_、有効_、無_、_切れ

333. 延期
〜をえんきする DUYÊN KÌ Trì hoãn
類:を延ばす、関:雨天順延

334. 延長
〜をえんちょうする DUYÊN TRƯỜNG Kéo dài
合:(スポーツ)_戦、対:を短縮する、類:を延ばす

335. 短縮
〜をたんしゅくする ĐOẢN SÚC Rút ngắn
合:_授業、対:を延長する

336. 映像
えいぞう ÁNH TƯỢNG Tranh ảnh

337. 撮影
〜をさつえい(を)する TOÁT ẢNH Chụp ảnh
合:記念_、_所、関:を撮る

338. 背景
はいけい BỐI CẢNH Phông nền, bối cảnh
類:バック、合:時代_、_知識

339. 独立
〜がどくりつする ĐỘC LẬP Độc lập
合:_記念日、_戦争、_宣言、_採用、関:が自立する

340. 候補
こうほ HẬU BỔ Ứng cử viên
合:_者、が立候補する

341. 支持
〜をしじする CHI TRÌ Ủng hộ
連:_を得る、合:_者、不_、関:を支援する

342. 投票
〜がとうひょうする ĐẦU PHIẾU Bỏ phiếu
合:_者、_所、_箱、_用紙、_率、国民_、人気_、決戦_

343. 当選
〜がとうせんする ĐƯƠNG TUYỂN Trúng cử, trúng giải
合:_確実、対:が落選する、合:_者、_番号

344. 抽選
〜がちゅうせんする TRỪU TUYỂN Rút thăm
連:_に当たる⇔はずれる、_に漏れる、関:がくじびき(を)する

345. 配布/配付
〜をはいふする PHỐI BỐ Phân phát, cung cấp
類:を配る

346. 失格
〜がしっかくする THẤT CÁCH Mất quyền, trượt tư cách
合:_者

347. 余暇
よか DƯ HẠ Thời gian rảnh rỗi
関:休暇、レジャー

348. 行事
ぎょうじ HÀNH SỰ Sự kiện
合:年中_、伝統_、学校_、関:イベント

349. 理想
りそう LÍ TƯỞNG Lý tưởng
連:_が高い、_を追求する、_を抱く、合:_的な、対:現実

350. 現実
げんじつ HIỆN THỰC Hiện thực
連:厳しい_、合:_的な、対:理想

351. 体験
〜をたいけんする THỂ NGHIỆM Trải nghiệm
連:_者、_談、実_、類:を経験する

352. 空想
〜をくうそうする KHÔNG TƯỞNG Mơ mộng, không tưởng
連:_にふける、対:現実、関:を想像する、を夢見る

353. 実物
じつぶつ THỰC VẬT Vật thực
合:_大

354. 実現
〜が/をじつげんする THỰC HIỆN Hiện thực

355. 実施
〜をじっしする THỰC THI Thực thi, thực hiện
関:を実行する

356. 許可
〜をきょかする HỨA KHẢ Cho phép
連:_が出る・_を出す、_を求める、_を与える、_を得る、_をもらう、_が下りる

357. 全体
ぜんたい TOÀN THỂ Toàn thể
合:_的な、N+全体、_像、対:部分、一部

358. 部分
ぶぶん BỘ PHẬN Bộ phận, phần
合:大_、_的な、一部分、対:全部、全体、関:一部

359. 統一
〜をとういつする THỐNG NHẤT Thống nhất
連:_に欠ける、_を欠く、合:_見解、_行動、_感、精神_、対:分裂

360. 拡大
〜が/をかくだいする KHUẾCH ĐẠI Khuếch đại
合:_解釈、_再生産、_コピー、対:が/を縮小する、類:が/を拡張する

361. 縮小
〜が/をしゅくしょうする SÚC TIỂU Thu nhỏ, cắt giảm
合:_コピー、対:が/を拡大する

362. 集合
〜がしゅうごうする TẬP HỢP Tập hợp (địa điểm, thời gian)
合:_体、対:が/を分散する

363. 方向
ほうこう PHƯƠNG HƯỚNG Phương hướng
連:_音痴、_転換、_感覚、_指示器、進行_、関:方角

364. 間隔
かんかく GIAN CÁCH Khoảng cách
連:_があく⇔つまる、_をあける⇔つめる、関:間

365. 脇
わき HIẾP Nách, bên hông
合:_見

366. 通過
〜がつうかする THÔNG QUÁ Đi qua, vượt qua
合:_駅、_点、_地点、関:が通り過ぎる、がパスする

367. 移動
〜が/をいどうする DI ĐỘNG Di chuyển
関:が/を移転する、が転居する、 が移住する

368. 停止
〜が/をていしする ĐÌNH CHỈ Dừng lại, tạm dừng 合:一時_、類:が/をストップする、合:出席_、出場_、関:を中止する

369. 低下
〜がていかする ĐÊ HẠ Suy giảm
対:が上昇する、対:が向上する

370. 超過
〜がちょうかする SIÊU QUÁ Vượt quá
合:_料金、_勤務、類:がオーバーする、関:が越える

5/5 - (1 bình chọn)

About Đậu Bắp

Đậu Bắp là nickname của mình. Hiện mình ở Nhật với tư cách visa lao động(Kỹ sư). Tất cả những bài viết, chia sẻ trên TsukuViet.Com là những nội dung chân thực, chính xác. Cảm ơn Bạn đã theo dõi blog của mình.

Xem tất cả bài viết của Đậu Bắp →