Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 7

ngu phap minnano nihongo bai 7
1) N で V ます (Cách thể hiện làm gì đó bằng phương cách, công cụ gì)

Trong đó :
N: Danh từ chỉ phương tiện, công cụ
で: trợ tự chỉ phương tiện, phương thức, phương pháp thực hiện hành động
Ý nghĩa : Làm ~ bằng N
◈ Ví dụ :
はしで ごはんを たべます。 Tôi ăn cơm bằng đũa.
コンピューターで レポートを かきます。 Tôi viết báo cáo bằng máy tính.
Câu hỏi??? (Cách hỏi làm gì bằng phương tiện, công cụ, hình thức gì )
なんで V ますか。 Làm ~ bằng gì?
Ví dụ :
なんで りんごを きりますか。 Bạn cắt táo bằng gì thế?
… ナイフで きります。 Tôi cắt bằng dao.
❖ Chú ý: Ngoài ra, trợ từ で cũng chỉ cả phương tiện ngôn ngữ.
◈ Ví dụ :
日本語に ほ ん ごで でんわを かけます。 Tôi nói chuyện điện thoại bằng tiếng Nhật

2. (Từ/Câu) は ~語で 何ですか

(Cách thể hiện, hỏi 1 từ, 1 cụm từ nào đó
nói như thế nào trong tiếng nước khác)

Ý nghĩa: “Từ/Câu” trong tiếng~ là gì?
◈ Cách dùng: dùng để hỏi cách nói một từ hoặc câu bằng một thứ tiếng nào đó. Khi viết,
từ/câu được hỏi thường để trong dấu 「 」 (dấu ngoặc kép trong tiếng Nhật)
◈ Ví dụ:

(1)「ありがとう」は 英語え い ごで 何な んですか。 “ありがとう” trong tiếng Anh là gì thế?
…「Thank you」です。 … là “Thank you”.
(2) 「Tết」は 日本語に ほ ん ごで 何ですか。 “Tết” tiếng Nhật là gì?…
「お正 月しょうがつ」です。 … là 「お正 月しょうがつ」

3. N1(người, công ty, quốc gia) に N2 をあげます (Cho, tặng, biếu)
                                                                かします (Cho vay, cho mượn)
                                                                かきます (Viết)
                                                                おしえます… (Dậy, chỉ bảo)

(Cách nói làm gì đó cho ai, hướng tới đối tượng nào)

Ý nghĩa: Làm ~ cho N1
◈ Cách dùng: に trợ từ chỉ hướng đến của hành động  “cho ai”
◈ Ví dụ:
1) ともだちに てがみを かきます。Tôi sẽ viết thư cho bạn.
2) 母は はに プレゼントをあげます Tôi sẽ tặng quà cho mẹ.

(Cách đặt câu hỏi làm gì cho ai, hướng tới đối tượng nào)
だれに V ますか。 Làm ~ cho ai?
Ví dụ
だれに 日本語に ほ ん ごを おしえますか。Bạn dậy tiếng Nhật cho ai?
… タンさんに おしえます。

… Dậy cho bạn Tân.

❖ Chú ý: Với động từ あげます, N1 không được dùng là わたし

4. N1(người) に N2 をもらいます (Nhận được)
          かります (Vay, mượn)
          ならいます (Học)

Ý nghĩa: (Nhận được) ~ từ N1
◈ Cách dùng : N1: chỉ xuất xứ của thứ hoặc vật mà chủ hành động nhận được/vay mượn
được/học được; N2: chỉ thứ hoặc vật mà chủ hành động nhận được/vay mượn được/ học
được.
◈ Ví dụ:
1) 木村き む らさんは山田や ま ださんに花はなをもらいました。 Chị Kimura đã nhận được hoa từ Yamada.
2) 鈴木先生すずきせんせいに日本語に ほ ん ごを習ならいました。 Tôi đã học tiếng Nhật từ cô Suzuki.
❖ Chú ý: Khi N1 không phải là người mà là một cơ quan/tổ chức nào đó, sẽ dùng trợ từ
から thay cho に

Ví dụ:
銀行ぎんこうから お金かねを借かります。 Tôi sẽ vay tiền từ ngân hàng.
大学からプレゼントをもらいました。 Tôi đã nhận được quà từ trường đại học

(Cách đặt câu hỏi:)
だれ に(から) V ますか。 ~ từ ai?

Ví dụ:
だれに この時計と け いを もらいましたか。 Bạn đã nhận chiếc đồng hồ này từ ai vậy?
… 母ははに もらいました。 … Tôi nhận từ mẹ tôi.

5. mẫu câu もう & まだ

Ý nghĩa: もう+V ました:đã …rồi
まだ:vẫn/chưa, chỉ một hành động hay trạng thái chưa xảy ra, chưa hoàn
thành ở thời điểm nói.
◈ Cách dùng : Với câu hỏi もう V ましたか? câu trả lời như sau:
– Câu trả lời khẳng định : はい、もう V ました。
– Câu trả lời phủ định: いいえ、まだです。
(Không trả lời いいえ、まだ V ませんでした)
◈ Ví dụ:
もう ごはんを たべましたか。Bạn đã ăn cơm rồi à?
… はい、 もう たべました。 … Vâng, tôi ăn rồi.
… いいえ、 まだです。… Không, tôi vẫn chưa ăn.

5/5 - (2 bình chọn)

About Đậu Bắp

Đậu Bắp là nickname của mình. Hiện mình ở Nhật với tư cách visa lao động(Kỹ sư). Tất cả những bài viết, chia sẻ trên TsukuViet.Com là những nội dung chân thực, chính xác. Cảm ơn Bạn đã theo dõi blog của mình.

Xem tất cả bài viết của Đậu Bắp →