Từ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng.
Trong bài unit 5 này là 100 từ vựng về Động từ phức
381. 寄りかかる
よりかかる[KÍ]
dựa vào
382. もたれかかる
もたれかかる
tựa, ngồi dựa vào
383. つかみかかる
つかみかかる
chộp lấy
384. 突っかかる
つっかかる
húc
385. 飛びかかる・跳びかかる
とびかかる
nhảy vào
386. 取りかかる
とりかかる
bắt đầu
387. 暮れかかる
くれかかる
nổi lên
388. 落ちかかる
おちかかる
rơi
389. 立てかける
たてかける
dựng, dựa
390. 話しかける
ななしかける
bắt chuyện
391. 働きかける
はたらきかける
thỉnh cầu, yêu cầu
392. 押しかける
おしかける
xâm nhập vào, xông vào
393. 詰めかける
つめかける
vây lấy
394. 見せかける
みせかける
giả vờ, giả mạo
395. 言いかける
いいかける
bắt đầu nói chuyện
396. 溺れかける
おぼれかける[NỊCH]
suýt chết đuối
397. 言いつける
いいつける
yêu cầu
398. 駆けつける
かけつける[KHU]
vôi vàng lao đến
399. 決めつける
きめつける
áp đặt, mặc định
400. 送り付ける
おくりつける
gửi đến(không được yêu cầu)
401. 押し付ける
おしつける
bắt ép
402. にらみつける
にらみつける
lườm
403. たたきつける
ただきつける
đập
404. 怒鳴りつける
どなりつける
gào lên
405. 備え付ける
そなえつける
trang bị
406. 飾り付ける
かざりつける[TRANG PHÓ]
trang hoàng
407. やりつける
やりつける
quen với
408. 行きつける
いきつける
đi thường xuyên
409. 勝ち取る
かちとる[THẮNG THỦ]
giành thắng lợi
410. つかみ取る
つかみとる[THỦ]
chộp lấy
411. 聞き取る
ききとる
nghe theo
412. 書き取る
かきとる
ghi chú
413. 読み取る
よみとる
đọc
414. 乗っ取る
のっとる
không tặc
415. 抜き取る
ぬきとる
kéo ra
416. 言い返す
いいかえす
nói lại
417. 読み返す
よみかえす[ĐỘC PHẢN]
đọc lại
418. 聞き返す
ききかえす
hỏi lại
419. 思い返す
おもいかえす
nghĩ lại
420. 見返す
みかえす
nhìn lại
421. 使い切る
つかいきる
sử dụng hết
422. 出し切る
だしきる[XUẤT THIẾT]
cố hết sức
423. 分かり切る
わかりきる
rõ ràng, hiểu rõ
424. 困り切る
こまりきる
rất bối rối
425. 澄み切る
すみきる[TRỪNG THIẾT]
rõ ràng, trong xanh
426. 押し切る
おしきる
vượt qua cản trở
427. 言い切る
いいきる
nhấn mạnh, tuyên bố
428. 踏み切る
ふみきる
quyết định, lao vào
429. 取り返す
とりかえす
lấy lại, hồi phục
430. 取り立てる
とりたてる
thu thập
431. 取り締まる
とりしまる
quản chế
432. 取り組む
とりくむ
nỗ lực
433. 取り込む
とりこむ
mang vào, bận rộn, giành được
434. 取り下げる
とりさげる
rút ra, từ bỏ
435. 取り次ぐ
とりつぐ
truyền, kết nối
436. 取り巻く
とりまく
vây quanh
437. 取り除く
とりのぞく[THỦ TRỪ]
bỏ đi
438. 取り替える
とりかえる
thay thế
439. 取り付ける
とりつける[THỦ THIÊM]
lắp đặt
440. 取り扱う
とりあつかう
đối xử
441. 取り決める
とりきめる[THỦ QUYẾT]
đồng ý
442. 取りまとめる
とりまとめる
thu thập
443. 取りやめる
とりやめる
hủy bỏ
444. 取り寄せる
とりよせる
yêu cầu
445. 突き返す
つきかえす
bị trả lại
446. 突き飛ばす
つきとばす
đẩy ai ra
447. 突き上げる
つきあげる[ĐỘT THƯỢNG]
giơ lên, tung lên
448. 突き出す
つきだす
bất mãn
449. 突き放す
つきはなす
cho đi
450. 突きつける
つきつける
đẩy vào
451. 突き合わせる
つきあわせる
đối diện, mặt đối mặt
452. 突き止める
つきとめる
xác nhận, quyết tâm
453. 突き詰める
つきつめる
nghĩ kỹ
454. 飛び降りる
とびおりる
nhảy xuống
455. 飛び歩く
とびあるく
đi bộ xung quanh
456. 飛び起きる
とびおきる
nhảy lên
457. 飛ぶ超える・飛ぶ越す
とびこえる・とびこす
nhảy qua
458. 飛びつく
とびつく
nhảy vào
459. 飛び散る
とびちる
tung tóe
460. 飛び跳ねる
とびはねる
nhảy lên và xuống
461. 差し出す
さしだす[SAI XUẤT]
đưa ra
462. 差し伸べる
さしのべる
chìa tay ra
463. 差し引く
さしはさむ
kẹp vào, ngắt quãng
464. 差し控える
さしひかえる[SAI KHỐNG]
tiết chế, kiềm chế
465. 差し控える
さしひかえる
kiềm lại, giữ lại
466. 差し替える
さしかえる
thay thế
467. 差し迫る
さしせまる
thúc giục, vội vã
468. 引き上げる
ひきあげる
nâng lên
469. 引き揚げる
ひきあげる
kết thúc, rút lui
470. 引き下がる
ひきさがる
lùi lại, rút
471. 引き止める
ひきとめる
dừng lại, chế ngự
472. 引き取る
ひきとる
mua lại, thu thập
473. 引きずる
ひきずる
kéo lê
474. 引き締める
ひきしめる
thắt chặt
475. 引きこもる
ひきこもる
ở nhà
476. 引き伸ばす
ひきのばす
kéo dài, phóng to
477. 引き延ばす
ひきのばす
trì hoãn
478. 振り返る
ふりかえる
quay lại, nhìn lại
479. 振り替える
ふりかえる
thay thế
480. 振り回す
ふりまわす
vung