Từ vựng N1 mimi kara oboeru unit2 Động từ(101-190)

tu vung n1 mimi kara oboeru unit2

Từ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng.

Trong bài unit 2 này là 89 từ vựng về Động từ.

101. こする
こする
chà xát, lau

102. さする
さする
xoa bóp

103. なでる
なでる
xoa, sờ

104. いじる
いじる
chạm vào, nghịch

105. かき回す
かきまわす
khuấy

106. 摘む
つむ
ngắt

107. つまむ
つまむ
nắm, nhặt

108. つかむ
つかむ
bắt, tóm

109. ねじれる
ねじれる
bị xoắn

110. 捻じる
ねじる[NIỆP]
xoắn

111. ひねる
ひねる
vặn

112. ちぎれる
ちぎれる
đứt, rách

113. ちぎる
ちぎる

114. 束ねる
たばねる
buộc, bó

115. 扇ぐ
あおぐ
quạt

116. くむ
くむ
múc, vẽ

117. くわえる
くわえる
ngậm

118. なめる
なめる
liếm

119. うつむく
うつむく
nhìn xuống

120. はう
はう

121. くぐる
くぐる
vượt qua

122. ささやく
ささやく
thì thầm

123. わめく
わめく
gào, hét

124. 言いつける
いいつける[NGÔN]
yêu cầu

125. 打ち明ける
うちあける
mở lòng, thẳng thắn

126. 見かける
みかける
nhìn thấy

127. 見分ける
みわける
phân biệt

128. 見渡す
みわたす
nhìn qua

129. 見落とす
みおとす[KIẾN LẠC]
bỏ qua, bỏ sót

130. 乗り過ごす
のりすごす
lỡ chuyến tàu

131. 乗り越える
のりこえる
leo qua

132. 歩む
あゆむ
bước, đi

133. もつ
もつ
kéo dài được

134. 保つ
たもつ
giữ

135. 築く
ひずく
xây dựng

136. 絶える
たえる
dừng lại

137. 断つ・絶つ
たつ
cắt, chấm dứt

138. 途切れる
とぎれる
dừng lại, bị trì hoãn

139. 途絶える
とだえる
dừng, ngừng

140. 下る
くだる
được xử lý

141. 下す
くだす
ra quyết định

142. 垂れる
たれる
rũ xuống

143. 茂る
しげる
mọc sum xuê

144. 耕す
たがやす
cày, cấy

145. 生かす
いかす
tận dụng

146. 拒む
こばむ
từ chối

147. 強いる
しいる
bắt buộc

148. 禁じる
きんじる
cấm

149. 競う
きそう
cạnh tranh

150. 負かす
まかす
đánh bại

151. やっつける
やっつける
kết thúc, kết liễu, tấn công

152. 励む
はげむ
nỗ lực

153. 捉える
とらえる[TRÓC]
nẵm giữ, chộp lấy

154. 捕らえる
とらえる
bắt giữ

155. かばう
かばう
bao che

156. からかう
からかう
trêu chọc

157. 襲う
おそう
tấn công

158. 挙がる
あがる
giơ lên, được nêu ra

159. 挙げる
あげる[CỬ]
nâng lên

160. 雇う
やとう
thuê, tuyển

161. 養う
やしなう
nuôi dưỡng, hỗ trợ

162. 交わる
まじわる
cắt, giao

163. 交える
まじえる
trộn lẫn

164. よこす
よこす
gọi điện

165. 焦る
あせる
vội, cuống cuồng

166. せかす
せかす
giục

167. 耐える
たえる[NẠI]
chịu đựng

168. むっとする
むっとする
buồn rầu, sưng sỉa

169. ぞっとする
ぞっとする
ghê rợn, rùng mình

170. ぎょっとする
ぎょっとする
kinh ngạc, giật mình

171. 狂う
くるう
điên, khùng, mất trí

172. 照れる
てれる
ngượng ngùng, lúng túng

173. 省みる
かえりみる
nhìn lại, hồi tưởng

174. 顧みる
かえりみる
nhìn lại, hồi tưởng

175. 心がける
こころがける
cố gắng

176. 試みる
こころみる
thử, cố

177. 案じる
あんじる
quan tâm

178. 染みる
しみる
thấm, ngấm, bị nhiễm

179. にじむ
にじる
thấm, rò rỉ

180. ぼやける
ぼやける
mờ đi, nhạt đi

181. 弱る
よわる[NHƯỢC]
yếu

182. 老ける
ふける[LÃO]
già đi

183. 凍える
こごえる
đóng băng

184. かなう
かなう
thành hiện thực

185. かなえる
かなえる
trở thành hiện thực

186. 懸ける・賭ける
かける
cá độ, đặt cược

187. よす
よす
từ chối, từ bỏ

188. 交わす
かわす
trao đổi

189. にぎわう
にぎわう
đông đúc

190. 受け入れる
うけいれる
chấp nhận

Đánh giá bài viết

About Đậu Bắp

Đậu Bắp là nickname của mình. Hiện mình ở Nhật với tư cách visa lao động(Kỹ sư). Tất cả những bài viết, chia sẻ trên TsukuViet.Com là những nội dung chân thực, chính xác. Cảm ơn Bạn đã theo dõi blog của mình.

Xem tất cả bài viết của Đậu Bắp →