Từ vựng N1 mimi kara oboeru unit3 Tính từ(191-280)

tu vung n1 mimi kara oboeru unit3

Từ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng.

Trong bài unit 3 này là 90 từ vựng về Tính từ.

191. 頑丈な
がんじょうな
chặt, bền, chắc

192. 柔軟な
じゅうなんな
mềm dẻo, linh hoạt

193. 平らな
たいらな
bằng phẳng

194. 平行な
へいこうな
song song

195. 手近な
てぢかな
quen thuộc, gần gũi

196. 渋い
しぶい
chát, đắt

197. 香ばしい
こうばしい
có mũi, hương thơm

198. 華やかな
はなやかな
lộng lẫy

199. 慶大な
せいだいな
hùng vĩ, hoành tráng

200. 鮮やかな
あざやかな
rực rỡ, chói lọi

201. 滑らかな
なめらかな
nhuần nhuyễn

202. 平凡な
へいぼんな
bình thường

203. 素朴な
そぼくな
mộc mạc, đơn giản

204. 精密な
せいみつな[TINH MẬT] chính xác

205. 極端な
きょくたんな
cực đoan

206. 猛烈な
もうれつな
mãnh liệt, mạnh

207. 厳重な
げんじゅうな[NGHIÊM TRỌNG] nghiêm trọng, nghiêm khắc

208. 十分な
じゅうぶんな
đủ

209. 大幅な
おおはばな
khá, tương đối nhiều

210. 膨大な
ぼうだいな
khổng lồ, to

211. 乏しい
とぼしい
nghèo, giới hạn

212. 僅かな
わずかな
chút ít, chỉ

213. かすかな
かすかな
thấp thoáng, nhỏ bé

214. 微妙な
びみょうな
phức tạp, khó nói

215. 急激な
きゅうげきな
đột nhiên, nhanh

216. 急速な
きゅうそくな
nhanh chóng

217. 強硬な
きょうこうな
ngoan cường, cứng rắn

218. 余計な
よけいな
không cần thiết, thừa

219. 不審な
ふしんな
nghi ngờ

220. 公式な
こうしきな
chính thức, công thức

221. 正当な
せいとうな
chính đáng

222. 正常な
せいじょうな[CHÍNH THƯỜNG] bình thường

223. 完璧な
かんぺきな
hoàn hảo

224. 簡潔な
かんけつな
đơn giản, ngắn gọn

225. 明白な
めいはくな
rõ ràng

226. 客観的な
きゃっかんてきな
khách quan

227. えん曲な
えんきょくな
quanh co, vòng vo

228. 不可欠な
ふかけつな
không thế thiếu

229. 有利な
ゆうりな[HỮU LỢI] có ích, có lợi

230. 有望な
ゆうぼうな
có triển vọng

231. 待ち遠しい
まちどおしい
ngóng chờ

232. 喜ばしい
よろこばしい
hạnh phúc

233. 望ましい
のぞましい[VỌNG] mong muốn, hi vọng

234. 疑わしい
うたがわしい
nghi ngờ

235. 楽観的な
らっかんてきな
lạc quan

236. くすぐったい
くすぐったい
buồn (nhột)

237. だるい
だるい
mệt, lười

238. 憂鬱な
ゆううつな
đau đớn, tuyệt vọng

239. 勤勉な
きんべんな
cần cù, siêng năng

240. 冷静な
れいせいな
bình tĩnh

241. 賢明な
けんめいな
thông minh

242. 温和な・穏和な
おんわな
ôn hòa

243. 大らかな
おおらかな
rộng lượng, phóng khoáng

244. のんきな
のんきな
vô lo, vô nghĩ

245. 大ざっぱな
おおざっぱな[ĐẠI] thô sơ

246. 大げさな
おおげさな
phóng đại, khoa trương

247. 前向きな
まえむきな
tích cực

248. 陽気な
ようきな
vui vẻ

249. 若々しい
わかわかしい
trẻ trung

250. 敏感な
びんかんな[MẪN CẢM] mẫn cảm, nhạy cảm

251. 勇敢な
ゆうかんな
dũng cảm

252. 無口な
むくちな[VÔ KHẨU] ít nói

253. 利口な
りこうな
thông minh, tài giỏi, vâng lời

254. 愚かな
おろかな
khờ dại, ngu ngốc

255. 臆病な
おくびょうな
nhát gan

256. 幼稚な
ようちな
trẻ con

257. 未熟な
みじゅうくな
chưa trưởng thành, non nớt

258. 貧弱な
ひんじゃくな
nghèo, gầy yếu

259. 哀れな
あわれな
thương cảm, thương xót

260. 生意気な
なまいきな
kiêu căng

261. 厚かましい
あつかましい
mặt dày, đểu giả

262. 乱暴な
らんぼうな
hung bạo, thô lỗ

263. 利己的な
りこてきな
ích kỷ

264. 傲慢な
ごうまんな
ngạo mạn, kiêu ngạo

265. 卑怯な
ひきょうな
bần tiện, hèn nhát

266. 無茶な
むちゃな
quá mức, vô lý

267. めちゃくちゃな
めちゃくちゃな
loạn lên, lộn xộn

268. やかましい
やかましい
ầm ĩ

269. 大胆な
だいたんな
gan dạ

270. 軽快な
けいかいな
nhẹ nhàng, nhịp nhàng

271. 窮屈な
きゅうくつな
chật, kích

272. 忠実な
ちゅうじつな
trung thành

273. あやふやな
あやふやな
không rõ ràng, mờ nhạt, phân vân

274. 残酷な
ざんこくな
thô lỗ, nhẫn tâm, tàn khốc

275. 悲惨な
ひさんな
bi thảm

276. 情けない
なさけない[TÌNH] xấu hổ, đau buồn, không quan tâm

277. 根強い
ねづよい
sâu rễ, bền gốc

278. 密接な
みっせつな
gần, kết nối

279. 寛大な
かんだいな
khoan hồng

280. ふさわしい
ふさわしい
thích hợp

About Đậu Bắp

Đậu Bắp là nickname của mình. Hiện mình ở Nhật với tư cách visa lao động(Kỹ sư). Tất cả những bài viết, chia sẻ trên TsukuViet.Com là những nội dung chân thực, chính xác. Cảm ơn Bạn đã theo dõi blog của mình.

Xem tất cả bài viết của Đậu Bắp →