Dưới đây là từ vựng 841 tới từ vựng 890 trong từ vựng N2 mimi kara oboeru phần Tính từ bài 10 (unit10)
Sau số thứ tự là từ vựng bằng chữ hán
dòng thứ 2 là cách đọc từ vựng + nghĩa HÁN VIỆT + nghĩa tiếng Việt từ vựng
dòng thứ 3 là cách sử dụng, cách ghép từ vựng,.. ý nghĩa cách xem như sau
連: Các sử dụng từ, kết hợp từ
合:kết hợp với từ khác để thành từ mới
対:Từ có nghĩa đối lập
類:Ý nghĩa giống với từ khác
関:Từ vựng liên quan
慣:Biểu hiện thường dùng
841. 単純な
たんじゅんな ĐƠN THUẦN Mộc mạc, đơn giản
対:複雑な、類:簡単な、シンプルな、合:単純さ、単純作業、単純明快な
842. 純粋な
じゅんすいな THUẦN TÚY Trong trẻo, tinh khiết, sạch sẽ
対:不純な、合:純粋さ、純粋性、純粋培養、関:清純な、純情な
843. 透明な
とうめいな THẤU MINH Trong suốt
対:不透明な、類:透き通った、合:透明さ、透明性、透明感、半透明、無色透明
844. さわやかな
Dễ chịu, sảng khoái
類:爽快な、合:さわやかさ、爽やかな{風/天気/気分/味…}
845. 素直な
すなおな TỐ TRỰC Hiền lành, ngoan ngoãn
対:頑固な、反抗的な、ひねくれた、関:純情な、純真な、従順な、合:素直さ
846. 率直な
そっちょくな SUẤT TRỰC Thẳng thắn, chân thật
合:率直さ、関:正直な、単刀直入な
847. 誠実な
せいじつな THÀNH THỰC Thành thật, thật thà
対:不誠実な、合:誠実さ、関:真面目な
848. 謙虚な
けんきょな KHIÊM HƯ Khiêm tốn
連:謙虚になる、合:謙虚さ
849. 賢い
かしこい HIỀN Thông minh, khôn khéo
類:賢明な、利口な、合:賢さ
850. 慎重な
しんちょうな THẬN TRỌNG Thận trọng
対:軽率な、軽々しい、合:慎重さ、類:注意深い、関:優柔不断な
851. 穏やかな
おだやかな ỔN Êm đềm, bình tĩnh, ôn hoà
合:穏やかさ、関:平穏な、円満な、静かな
852. 真剣な
しんけんな CHÂN KIẾM Nghiêm trang, đứng đắn, nghiêm chỉnh
合:真剣さ、真剣み、真剣勝負、類:本気、まじめな
853. 正式な
せいしきな CHÍNH THỨC Chính thức
対:略式な(の)、合:正式名称、正式採用、正式発表、関:公式、本式、正規、本格的な
854. 主な
おもな CHỦ Chính, chủ yếu
類:主要な
855. 主要な
しゅような CHỦ YẾU Mấu chốt
合:主要 +{点/都市/人物/産業}、類:主な
856. 貴重な
きちょうな QUÝ TRỌNG Quý báu
合:貴重さ、貴重品
857. 偉大な
いだいな VĨ ĐẠI Vĩ đại, tuyệt vời
偉大な{人物/生涯/業績…}、合:偉大さ、関:立派な、すばらしい
858. 偉い
えらいな VĨ Giỏi, tuyệt vời
合:偉さ、類:立派な
859. 独特な
どくとくな ĐỘC ĐẮC Độc đáo
独特な{方法/表現/文体/考え…}、類:独自な、特有な、固有な
860. 特殊な
とくしゅな ĐẶC THÙ Đặc thù
特殊な{物質/能力/職業/事情/例/ケース…}、対:普通の、一般的な、普遍的な、合:特殊性、特殊撮影、類:特別な、独特な
861. 奇妙な
きみょうな KÌ DIỆU Kỳ lạ
合:奇妙さ、類:妙な、変な、関:不思議な
862. 妙な
みような DIỆU Kỳ lạ, lạ
類:奇妙な、変な、関:不思議な
863. 怪しい
あやしい QUÁI Đáng ngờ, khó tin
合:怪しさ、怪しむ、類:不審な
864. 異常な
いじょうな DỊ THƯỜNG Dị thường, khác thường, bất thường
対:正常な、合:異常さ、異常気象、異常性、類:変な、関:異状
865. 高度な
こうどな CAO ĐỘ Cao độ, tiên tiến
合:高度経済成長
866. 新たな
あらたな TÂN Tươi mới, mới mẻ
連:~を新たにする、類:新しい
867. 合理的な
ごうりてきな HỢP LÍ ĐÍCH Hợp lý
対:非合理的な、不合理な、非合理な、関:合理性、合理主義、効率的な、を合理化する
868. 器用な
きょうな KHÍ DỤNG Tinh xảo, khéo léo
対:不器用な、合:器用さ
869. 手軽な
てがるな THỦ KHINH Nhẹ nhàng, đơn giản, thoải mái
合:手軽さ
870. 手ごろな
てごろな THỦ Giá cả phải chăng
合:手ごろさ
871. 高価な
こうかな CAO GIÁ Đắt đỏ, giá cao
対:安価な、合:高価さ
872. ぜいたくな
Xa xỉ, đắt tiền
対:質素な、合:ぜいたくさ、ぜいたく品、連:_をする、_を控える、~を贅沢に使う。、関:豪華な、豊かな
873. 豪華な
ごうかな HÀO HOA Rực rỡ, tráng lệ
対:質素な、合:豪華さ、豪華版、関:贅沢な
874. 高級な
こうきゅうな CAO CẤP Cao cấp
合:高級さ、高級+N(例:高級品、高級車、高級ホテル)、関:一流、上等な
875. 上等な
じょうとうな THƯỢNG ĐẲNG Cao cấp, ưu tú, thượng hạng
合:上等さ、関:上質な、高級な
876. 上品な
じょうひんな THƯỢNG PHẨM Tao nhã, tinh tế, lịch sự
対:下品な、合:上品さ、類:品がある、関:品性、気品
877. 適度な
てきどな THÍCH ĐỘ Vừa phải, phù hợp
類:ちょうどいい、適当な
878. 快適な
かいてきな KHOÁI THÍCH Sảng khoái, dễ chịu
合:快適さ、関:心地よい
879. 快い
こころよい KHOÁI Dễ chịu, thoải mái
合:快さ、類:気持ちいい、心地よい、気持ちよく、関:~を快諾する
880. 順調な
じゅんちょうな THUẬN ĐIỀU Thuận lợi, trôi chảy 合:順調さ、類:好調な、快調な、関:調子
881. 活発な
かっぱつな HOẠT PHÁT Hoạt bát, đầy sức sống
合:活発さ、関:快活な
882. 的確な
てきかくな ĐÍCH XÁC Chính xác
対:不的確な、合:的確さ、関:確実な、正確な、※「適確」という表記もある
883. 確実な
かくじつな XÁC THỰC Chắc chắn
対:不確実な、合:確実さ、確実性、当選確実、連:が確実になる、類:確かな
884. 明らかな
あきらかな MINH Rõ ràng, sáng tỏ
類:はっきりした、明確な、明白な、連:ガ確実になる・を明らかにする
885. あいまいな
Mơ hồ, không rõ ràng
対:はっきりした、明確な、明白な、合:あいまいさ、類:あやふやな、連:をあいまいにする
886. 具体的な
ぐたいてきな CỤ THỂ ĐÍCH Cụ thể, rõ ràng
対:抽象的な、合:具体性、具体例、具体案、を具体化する
887. 抽象的な
ちゅうしょうてきな TRỪU TƯỢNG ĐÍCH Có tính trừu tượng
対:具体的な、合:抽象性、抽象画、を抽象化する
888. 等しい
ひとしい ĐẲNG Bằng nhau, giống nhau
類:同じだ、(名)等しさ
889. 平等な
びょうどうな BÌNH ĐẲNG Bình đẳng
対:不平等な、合:自由平等、男女平等、平等主義、関:公平な
890. 公平な
こうへいな CÔNG BÌNH Công bằng
対:不公平な、合:公平さ、関:平等な