Từ vựng N2 mimi kara oboeru unit 9- Katakana 791~840

Từ vựng N2 mimi kara oboeru

Dưới đây là từ vựng 791 tới từ vựng 840 trong từ vựng N2 mimi kara oboeru phần Katakana bài 9 (unit9)

Sau số thứ tự là từ vựng bằng chữ hán

dòng thứ 2 là cách đọc từ vựng + nghĩa HÁN VIỆT + nghĩa tiếng Việt từ vựng

dòng thứ 3 là cách sử dụng, cách ghép từ vựng,..  ý nghĩa cách xem như sau

連: Các sử dụng từ, kết hợp từ
合:kết hợp với từ khác để thành từ mới
対:Từ có nghĩa đối lập
類:Ý nghĩa giống với từ khác
関:Từ vựng liên quan
慣:Biểu hiện thường dùng

791. インテリア
Nội thất
合:_ショップ、_デザイン、_デザイナー

792. コーナー
Quầy, góc, chuyên mục
合:特設_

793. カウンター
Quầy, bar
合:インフォメーション_

794. スペース
Khoảng trống, không gian
① 類:余地、空間
②類:余白、間隔、連:_がある⇔ない、_が大きい⇔小さい、_が広い⇔狭い、_を空ける⇔詰める、_を取る

795. オープン
が/をオープンする Mở, khai trương
① 合:_セール、新装_、_スル、類:が/を開店する、が/を開場する、関:オープニング
②合:_スペース、_カー、類:開放的な

796. センター
Trung tâm
① 合:サービス_、消費者_、カルチャー、文化_
②類:中央

797. カルチャー
Văn hóa
① 合:_ショック、ポップ_、サブ_、類:文化、合:_スクール、_センター

798. ブーム
ブーム Bùng nổ (trào lưu, kinh tế)
連:_になる、_が起こる、_に乗る、類:流行、はやり

799. インフォメーション
Thông tin
① 合:_サービス、_デスク、_カウンター、_センター、類:案内
②合:_ギャップ、類:情報

800. キャッチ
をキャッチする Bắt lấy, chộp
① 合:_ボール、関:キャッチャー
② 合:_フレーズ、_コピー、_セールス

801. メディア
Truyền thông
合:マス_、マルチ_、_リテラシー

802. コメント
がコメント(を)する Bình luận, nhận xét
連:_を出す、_を取る、_をもらう、合:ノー_、関:コメンテーター

803. コラム
Cột, mục
合:_記事、関:コラムニスト

804. エピソード
Câu chuyện, tập (phim)
類:逸話

805. アリバイ
Chứng cứ ngoại phạm
連:_がある⇔ない、_が崩れる・_を崩す、_を証明する、_を作る

806. シリーズ
Seri, chuỗi
合:_物、を_化スル

807. ポイント
Điểm
① 合:ウイーク_、ピンー、ターニング_、チャーム_、類:点
②合:キー_、重要_、セールス_、ワン_、連:_を押さえる、類:要点
③合:_カード
④合:(スポーツ)マッチ_、類:得点
⑤関:フォント

808. キー
Chìa khóa
① 合:_ホルダー、類:鍵
②連:_を握る、_ポイント、_ワード、_センテンス、類:鍵、ポイント
③連:_をたたく、_を打つ、合:_ボード

809. マスター
をマスターする Hiểu rõ, nắm vững
類:を習得する、関:主人、類:修士

810. ビジネス
Kinh doanh
合:_マン、_ホテル、サイド_、_チャンス、関:仕事、事業

811. キャリア
Công việc, kinh nghiệm nghề nghiệp, nghiệp vụ
① 連:_がある⇔ない、_が長い⇔短い、_を積む、_が豊富だ、合:_アップ、_ウーマン
②合:_組、対:ノン_
③類:保菌者

812. ベテラン
Chuyên gia
対:新米、新人

813. フリー
Miễn phí, tự do
① 合:_ライター
②合:(サッカー)_キック、類:自由な
③合:_チケット、_パス、_ダイヤル、類:無料、ただ

814. エコノミー
Kinh tế
① 合:_モード、_クラス、類:節約、関:(飛行機)ビジネスクラス、ファーストクラス
②類:経済、関:エコノミスト

815. キャッシュ
Tiền mặt
合:_カード、類:現金、関:クレジット

816. インフレ
(インフレーション) Lạm phát
対:デフレ(デフレーション)

817. デモ
(デモンストレーション) Biểu tình
連:_をする/行う、_に出る、_が起きる、合:_行進、_隊、反対_、抗議_、関:抗議集会

818. メーカー
Hãng sản xuất, nhà sản xuất
① 合:_品、N{食品/自動車}+メーカー、類:製造業者
②合:ムード_、トラブル_

819. システム
Hệ thống
合:N{料金前払い}+システム、_エンジニア、類:仕組み、体系、制度

820. ケース
Hộp đựng, trường hợp
① 合:スーツ_、ガラス_、数字+ケース、類:容器、入れ物
②合:_バイ_、モデル_、類:事例、場合

821. パターン
Hình mẫu, con đường chung
合:ワン_、類:型、類型

822. プラン
Kế hoạch
連:_がある⇔ない、_を立てる、_を練る、類:計画、案

823. トラブル
Rắc rối, hỏng hóc
連:_になる、_が起こる、_を起こす、_が生じる/発生する、_に巻き込まれる、合:_メーカー、金銭_、類:もめ事

824. エラー
Lỗi
連:_をする、_が起こる、_を起こす、合:_メッセージ、_コード、_画面、_表示、関:ミス

825. クレーム
Khiếu nại, phàn nàn
連:に_がある、に_がつく・に_をつける、_をつける、類:苦情、関:文句

826. キャンセル
をキャンセルする Hủy bỏ
連:_が出る、合:_料、_待ち、類:取り消し

827. ストップ
が/をストップする Dừng lại
連:_がかかる・_をかける、合:ドクター_、類:を停止する

828. カット
をカットする Cắt
① 関:を切る、カッター(ナイフ)
②合:予算_、コスト_、経費_、賃金_、類:を削る、を削減する
③合:ノー_、ノイズ_、類:を除去する、を削除する
④合:ヘア_、ショート_
⑤合:_グラス、関:を切る

829. カバー
をカバー(を)する Bìa, vỏ bọc, phủ
① 連:に_をかける、合:洋服_、枕_、ブック_、類:覆い、関:を覆う
②関:を補う

830. リハビリ
(リハビリテーション) Phục hồi chức năng
連:_をする、、合:_運動、_センター

831. プレッシャー
Áp lực, sức ép tâm lý
※精神的面のみに使う。、連:_はある⇔ない、_を受ける、_を感じる、_がかかる・_をかける、_が大きい、_に強い⇔弱い、_に押しつぶされる、類:精神的重圧

832. カウンセリング
をカウンセリング(を)する Tư vấn (tâm lý, luật,…)
連:_を受ける、関:カウンセラー

833. キャラクター
Đặc trưng, đặc điểm, tính cách
類:人柄、性格、合:_商品、関:登場人物

834. ユニークな
Độc đáo, độc nhất
合:ユニークさ、関:独特な、個性的な

835. ルーズな
Cẩu thả, lỏng lẻo
合:ルーズさ、ルーズソックス、類:だらしない、しまりがない

836. ロマンチックな
Lãng mạn
関:ロマンチスト、ロマンス

837. センス
Gu (thẩm mỹ, ăn mặc,..)
連:_がある⇔ない、_がいい⇔悪い、類:感覚、感性

838. エコロジー
(エコ) Sinh thái
合:_運動、_製品、_商品、_グッズ、_カー、エコマーク、類:リサイクル、環境問題

839. ダム
Đập
関:水力発電

840. コンクリート
Bê tông
合:鉄筋_、関:セメント

About Đậu Bắp

Đậu Bắp là nickname của mình. Hiện mình ở Nhật với tư cách visa lao động(Kỹ sư). Tất cả những bài viết, chia sẻ trên TsukuViet.Com là những nội dung chân thực, chính xác. Cảm ơn Bạn đã theo dõi blog của mình.

Xem tất cả bài viết của Đậu Bắp →