Từ vựng N2 mimi kara oboeru unit 11- Danh từ 891~990

Từ vựng N2 mimi kara oboeru

Dưới đây là từ vựng số 891 tới từ vựng số 990 trong từ vựng N2 mimi kara oboeru unit 11 (bài 11)

Sau số thứ tự là từ vựng bằng chữ hán

dòng thứ 2 là cách đọc từ vựng + nghĩa HÁN VIỆT + nghĩa tiếng Việt từ vựng

dòng thứ 3 là cách sử dụng, cách ghép từ vựng,..  ý nghĩa cách xem như sau

連: Các sử dụng từ, kết hợp từ
合:kết hợp với từ khác để thành từ mới
対:Từ có nghĩa đối lập
類:Ý nghĩa giống với từ khác
関:Từ vựng liên quan
慣:Biểu hiện thường dùng

891. 人物
じんぶつ NHÂN VẬT Con người, nhân vật
関:人柄、人間性

892. 者
もの GIẢ Người, kẻ
※謙遜、軽視の気持ちが入ることが多い

893. 各自
かくじ CÁC TỰ Mỗi người, mỗi cá nhân
類:一人一人、おのおの、めいめい、関:それぞれ

894. 気分
きぶん KHÍ PHÂN Tâm trạng, tinh thần
類:気持ち、連:気分がいい⇔悪い、合:気分転換

895. 気配
けはい KHÍ PHỐI Cảm giác, linh cảm, dấu hiệu
連:_がする、_がない、_が見える、_を感じる

896. 生きがい
いきがい SINH Lẽ sống, ý nghĩa cuộc sống
連:~_がある⇔ない、合:やりがい、働きがい

897. 行儀
ぎょうぎ HÀNH NGHI Cách cư xử, hành xử
連:_がいい⇔悪い、合:_作法、関:マナー、エチケット

898.品
ひん PHẨM Phẩm chất, phẩm cách
連:_がいい⇔悪い、_がある⇔ない、関:気品、上品な⇔下品な

899. 姿
すがた TƯ Tư thế, hình dáng
合:後ろ_、類:かっこう、見かけ、連:_が消える・_を消す、_が見える・_を見せる、_を表す、_を隠す、_をくらます

900. 姿勢
しせい TƯ THỂ Tư thế, điệu bộ
連:_がいい⇔悪い、_を直す、_を正す、~に_をとる、~に_を示す、合:低_、関:態度

901. 見かけ
みかけ KIẾN Diện mạo, vẻ bề ngoài
連:_によらない、関:外見、外観

902. ふり
ふり Giả vờ
連:_をする、関:風

903. 苦情
くじょう KHỔ TÌNH Phàn nàn, càu nhàu
類:クレーム、関:文句

904. 口実
こうじつ KHẨU THỰC Viện cớ, bào chữa
連:を_にする、_をもうける、関:言い訳

905. 動機
どうき ĐỘNG CƠ Động cơ, nguyên nhân
連:_が不純だ

906. 皮肉
ひにく BÌ NHỤC Giễu cợt, mỉa mai

907. 意義
いぎ Ý NGHĨA Ý nghĩa
連:_がある⇔ない、合:有意義な、関:意味、価値

908. 主義
しゅぎ CHỦ NGHĨA Chủ nghĩa, niềm tin
合:(社会体制){資本/民主…}主義、(考え方・性格)主義、 (芸術)古典/ロマン…主義

909. 精神
せいしん TINH THẦN Tâm trí, tinh thần
合:_的な、_力、_衛生、_性、_主義、類:心、関:心理

910. 年代
ねんだい NIÊN ĐẠI Niên đại, thời kì
合:[数字]+年代、類:年月、時代、時、関:世代

911. 世代
せだい THỂ ĐẠI Thế hệ
合:_交代、同_、[名詞]+世代(例:若者世代)

912. 基礎
きそ CƠ SỞ Cơ sở, căn bản
合:_知識、_工事、_練習、_体力、_的な、関:基本

913. 基準
きじゅん CƠ CHUẨN Tiêu chuẩn (tối thiểu), quy chuẩn 連:_を満たす、関:水準、標準、レベル

914. 標準
ひょうじゅん TIÊU CHUẨN Tiêu chuẩn (chung, bình quân), trình độ, cấp độ
合:_語、_時、_的な、関:基準、水準、レベル

915. 典型
てんけい ĐIỂN HÌNH Điển hình, khuôn mẫu
合:_的な

916. 方言
ほうげん PHƯƠNG NGÔN Tiếng địa phương
対:標準語、共通語、関:なまり

917. 分布
〜がぶんぷする PHÂN BỐ Phân chia, phân bố
合:_、人口_

918. 発展
〜がはってんする PHÁT TRIỂN Phát triển, mở rộng 合:_性、関:が発達する

919. 文明
ぶんめい VĂN MINH Văn minh
合:_開花、_国、[名詞]+文明(例:近代文明、機械文明)、関:文化

920. 普及
〜がふきゅうする PHỔ CẬP Phổ cập, trải rộng
関:が広まる、を広める

921. 制限
〜をせいげん(を)する CHẾ HẠN Hạn chế
連:に_がある、に_を加える、_を緩める、合:食事_、年齢_、時間_、カロリー_、速度_、類:を規制(を)する

922. 限度
げんど HẠN ĐỘ Giới hạn
関:限界

923. 限界
げんかい HẠN GIỚI Giới hạn bản thân (năng lực, thể lực)
連:_を超える、_に達する、[名詞]の+限界(例:能力の限界、体力の限界、がまんの限界)、関:限度

924. 検討
〜をけんとうする KIỂM THẢO Xem xét, cân nhắc, bàn bạc
連:に_を重ねる、に_を加える

925. 選択
〜をせんたく(を)する TUYỂN TRẠCH Lựa chọn
連:_を誤る、_を迫る、_を迫られる、_の余地がある⇔ない、合:_科目、_授業、_肢、を取捨_する、関:を選ぶ

926. 考慮
〜をこうりょする KHẢO LỰ Xem xét, suy tính
連:を_に入れる

927. 重視
〜をじゅうしする TRỌNG THỊ Coi trọng, chú trọng 対:を軽視する、類:を重要視する

928. 見当
けんとう KIẾN ĐƯƠNG Đoán, ước tính
連:_がつく・_をつける、合:_違い、_外れ

929. 訂正
〜をていせい(を)する ĐÍNH CHÍNH Sửa lỗi sai (chính tả, sót chữ, dư chữ), đính chính
合:_箇所、関:を修正する、を改正する

930. 修正
〜をしゅうせい(を)する TU CHÍNH Sửa chữa, nâng cấp, khắc phục
連:に_を加える合:軌道_、類:を手直しする、関:を訂正(を)する

931. 反抗
〜がはんこうする PHẢN KHÁNG Chống đối, phản kháng
合:_的な

932. 抵抗
〜がていこうする ĐỀ KHÁNG Đề kháng, kháng cự, ngại ngần, điện trở
合:_運動、_力、連:に_を感じる、に_を覚える

933. 災難
さいなん TAI NẠN Thảm họa, rủi ro, đen đủi
連:_にあう、_に見舞われる。

934. 汚染
〜をおせんする Ô NHIỄM Ô nhiễm
合:大気_、水質_、放射能_、_物質

935. 害
〜をがいする HẠI Hại
連:_を与える⇔受ける、に_がある⇔ない
合:害虫、加害者⇔被害者、公害、有害⇔無害

936. 伝染
〜がでんせんする TRUYỀN NHIỄM Truyền nhiễm, lan truyền
合:_病、_経路

937. 対策
たいさく ĐỐI SÁCH Biện pháp, đối sách
連:_を立てる、~_をとる、合:緊急_、地震_、防災_

938. 処置
〜をしょち(を)する XỬ TRÍ Xử lý, điều trị
連:_をとる、_に困る、合:応急_、関:を処理(を)する

939. 処分
〜をしょぶん(を)する XỬ PHÂN Tống khứ, bỏ đi, vứt đi
連:_を受ける、合:_品、廃棄_、退学_、懲戒_、関:を処置(を)する、を処理(を)する

940. 処理
〜をしょり(を)する XỬ LÍ Xử lý, giải quyết
合:_能力、情報_、ゴミ_(場)、関:を処置(を)する、を処分(を)する

941. 輪
わ LUÂN Vòng
連:_になる、_を作る、合:指_、花_、_ゴム

942. でこぼこ
〜がでこぼこする Nhấp nhô, lồi lõm
連:に_がある、関:へこみ、出っ張り

943. 跡
あと TÍCH Di tích, vết tích, dấu vết
合:足_、傷_、城_、関:筆跡

944. 手間
てま THỦ GIAN Công sức, thời gian
連:_がかかる・_をかける、_が省ける・_を省く、合:_暇、片_、二度手間

945. 能率
のうりつ NĂNG SUẤT Năng suất
連:_がいい⇔悪い、_が上がる・_を上げる
合:_的な(例:能率的なやり方)⇔非_的な、関:効率

946. 性能
せいのう TÍNH NĂNG Tính năng
連:_がいい⇔悪い、_が高い、_が高まる・_を高める、_が優れる、合:高_(な)、関:能力、機能

947. 操作
〜をそうさ(を)する THAO TÁC Thao tác
①合:_ミス、遠隔_、関:を運転(を)する、を操る
②合:遺伝子_

948. 発揮
〜をはっきする PHÁT HUY Phát huy

949. 頂点
ちょうてん ĐỈNH ĐIỂM Đỉnh
連:_に立つ、_に達する、_に登りつめる、関:頂上、山頂、いただき、てっぺん

950. 周辺
しゅうへん CHU BIÊN Xung quanh, khu vực lân cận 類:周り、周囲、辺り、関:付近

951. 現場
げんば HIỆN TRƯỜNG Hiện trường, tại chỗ
合:工事_、事故_、_検証

952. 状況
じょうきょう TRẠNG HUỐNG Tình huống, tình trạng 合:_判断、関:状態、現状

953. 組織
〜をそしきする TỔ CHỨC Tổ chức
①連:_を立ち上げる、合:_的な、を_化する、類:機関
②{体/内臓/神経/細胞…}の組織

954. 制度
せいど CHẾ ĐỘ Chế độ
連:_を設ける、合:を_化する、[名詞]+制度(例:社会制度、教育制度、入試制度、選挙制度)、類:システム、関:[名詞]+制(例:税制、封建制)、体制

955. 構成
〜をこうせいする CẤU THÀNH Cấu thành, cấu trúc (bài văn)
合:家族_、社会_、文章_、_要素、関:構造

956. 形式
けいしき HÌNH THỨC Hình thức
合:_的な、対:内容

957. 傾向
けいこう KHUYNH HƯỚNG Khuynh hướng, xu hướng
連:~_がある、~_にある

958. 方針
ほうしん PHƯƠNG CHÂM Phương châm, chính sách 連:_を立てる、_を定める、_に沿う、_を謝る、を_とする

959. 徹底
〜をてっていする TRIỆT ĐỂ Triệt để
☆徹底的な

960. 分析
〜をぶんせきする PHÂN TÍCH Phân tích
対:を統合する、関:を分解する、を分類する

961. 維持
〜をいじする DUY TRÌ Duy trì
合:現状_、関:を保つ

962. 管理
〜をかんりする QUẢN LÍ Quản lí
合:_人、_職、_会社、品質_、健康_

963. 行方
ゆくえ HÀNH PHƯƠNG Hành tung, tung tích
合:_不明、関:行き先

964. 端
はし ĐOAN Bờ (lề), cạnh, đầu
慣:端から端まで(例:新聞を端から端まで読む。)

965. 場
ば TRƯỜNG Địa điểm, nơi chốn
連:{この/その/あの}_限り、合:たまり_、_違いな、関:場所、状況、場面、慣:足の踏み場もない、場数を踏む

966. 分野
ぶんや PHÂN DÃ Lĩnh vực
合:得意_、類:領域、関:方面、領分、範囲

967. 需要
じゅよう NHU YẾU Nhu cầu
連:_がある⇔ない、_が増える⇔減る、_が増す、_が高まる、_を満たす、対:を供給する、類:ニーズ

968. 供給
〜をきょうきゅうする CUNG CẤP Cung cấp
対:需要

969. 物資
ぶっし VẬT TƯ Vật phẩm, đồ dùng
連:_が{豊かだ/豊富だ}、_が{不足/欠乏}している合:救援_、生活_、関:品物

970. 用途
ようと DỤNG ĐỒ Sự ứng dụng, sự sử dụng
連:_が広い、類:使い道

971. 関連
〜がかんれんする QUAN LIÊN Liên quan
連:に_がある⇔ない、合:_性、_記事、関:が関係する

972. 消耗
〜が/をしょうもうする TIÊU HAO Tiêu thụ, tiêu tốn, tiêu hao
連:_が速い、_が激しい、合:_品、類:を消費する

973. 欠陥
けっかん KHIẾM HÃM Khuyết điểm
連:に_がある、合:_商品、_車、連:欠点、短所

974. 予備
よび DỰ BỊ Dự bị
合:_知識、_費、_校

975. 付属
〜がふぞくする PHỤ THUỘC Kèm theo, đi kèm
合:_品、_物

976. 手当
〜をてあて(を)する THỦ ĐƯƠNG Chữa bệnh, chuẩn bị, tiền trợ cấp
①合:応急_、類:を治療(を)する
②関:を準備(を)する
③は慣用的に「手当」を書く、合:通勤_、住宅_、家族_

977. 元
もと NGUYÊN Chỗ cũ, do vì, vốn dĩ, nguyên là, sẵn có
類:元々、合:手_、足_

978. 面
めん DIỆN Bề mặt, phương diện
①類:仮面
②合:{海/水/月/地…}面、 新聞の{第一/社会…}面、関:点、線、③関:点

979. 説
せつ THUYẾT Thuyết
連:~_を立てる、_が分かれる、合:学_、定_、仮_、[名詞]+説(例:地球滅亡説、人類アフリカ起源説)

980. 差
さ SAI Khoảng cách, chênh lệch, khác biệt
①連:_がある⇔ない、_が大きい⇔小さい、_がつく・_をつける、_が広がる・_を広げる、_が縮まる・_を縮める、_が出る、合:[名詞]+差(例:男女差、年齢差、地域差)、格_、_異、大_、関:違い、相違
②連:_が出る・を出す、_が大きい⇔小さい、合:_額、誤_、対:和

981. 間
ま GIAN Thời gian, thời điểm
①連:_がある⇔ない
②連:_がいい⇔悪い、類:タイミング、③関:居間、客間

982. 分
ぶん PHÂN Phần, lượng
関:調子、{糖/水/アルコール…}分

983. 筋
すじ CÂN Cốt truyện, logic, hợp lý, gân, cơ bắp, trình tự, tố chất
①合:あら_、筋書き、本_、(例:話が本筋からそれる/話を本筋に戻す。)
②連:_が通る・_を通す、合:_違い、大_、_道、_合い(例:何の関係もないあなたにそんなことを言われる筋合いはない。)、③合:関係_、情報_、政府_、消息_

984. 余裕
よゆう DƯ DỤ Dư dả, thong thả
連:_がある⇔ない、類:ゆとり

985. 負担
〜をふたんする PHỤ ĐẢM Gánh vác, phụ trách
連:_が重い⇔軽い、_が大きい⇔小さい、_になる

986. 保証
〜をほしょう(を)する BẢO CHỨNG Bảo hành, đảm bảo
連:_がある⇔ない、合:_人、_金、_書、_期間

987. 催促
〜をさいそく(を)する THÔI XÚC Hối thúc
連:_を受ける

988. 成立
〜がせいりつする THÀNH LẬP Thành lập
合:不_(例:新法案は、結局不成立になった。)

989. 矛盾
〜がむじゅんする MÂU THUẪN Mâu thuẫn
連:_がある⇔ない

990. 存在
〜がそんざいする TỒN TẠI Tồn tại, hiện diện
合:_感 →(例:あの人は個性が強くてとても存在感がある。)

Đánh giá bài viết

About Đậu Bắp

Đậu Bắp là nickname của mình. Hiện mình ở Nhật với tư cách visa lao động(Kỹ sư). Tất cả những bài viết, chia sẻ trên TsukuViet.Com là những nội dung chân thực, chính xác. Cảm ơn Bạn đã theo dõi blog của mình.

Xem tất cả bài viết của Đậu Bắp →