◈ Cấu trúc ngữ pháp ところだった
Vる + ところだった
Vない + ところだった
động từ thể từ điển hoặc động từ thể ない + với ところだった
◈ Ý nghĩa:
1 chút xíu nữa thì đã..rồi
◈ Cách sử dụng
Sử dụng khi nói tình trạng còn chút xíu nữa là trở thành tình trạng nào đó rồi.
Đặc biệt, nó thường được sử dụng khi nói về tình trạng không mong đợi nào đó.
◈ Ví dụ
1) 遅刻するところだった。
Chút nữa là đã trễ giờ rồi.( thực tế đã không bị trễ giờ)
2) 誤解がもとで、危うく大切な親友を失うところだった。
Vì hiểu nhầm mà 1 tý nữa tôi đánh mất người bạn thân quan trọng
◈ Lưu ý
Hay đi với từ もう少しで、危うく、 危なく