Ngữ pháp N3 ~てばかりいる… Chỉ toàn làm
◈ Cấu trúc ngữ pháp
Vて+ばかりいる
◈ Ý nghĩa
Chỉ toàn làm( một việc gì đó)
◈ Cách sử dụng
Được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái mà người nói cho rằng xảy ra liên tục, thường xuyên, hoặc chỉ có hành động đó mà không làm việc khác.
Cách sử dụng này thường mang một sắc thái tiêu cực hoặc phê phán, cho thấy người hoặc vật đó chỉ làm một việc mà không chú ý đến những việc khác.
◈ Ví dụ
彼は食べてばかりいる
(Anh ấy chỉ toàn ăn thôi.)
あの子は遊んでばかりいる
(Đứa trẻ đó chỉ toàn chơi đùa.)
彼は毎日ゲームをしてばかりいて、全然勉強しない。
(Anh ấy suốt ngày chỉ chơi game, chẳng bao giờ học hành gì cả.)
彼女はいつも電話してばかりいて、他の人と話すことが少ない。
(Cô ấy lúc nào cũng chỉ nói chuyện điện thoại, ít khi trò chuyện với người khác. )
最近、彼は家に帰るとテレビを見てばかりいて、全然運動しないから健康が心配だ。
(Dạo này, mỗi lần về nhà, anh ấy chỉ ngồi xem TV, không hề tập thể dục, nên tôi lo lắng về sức khỏe của anh ấy.)
◈ Lưu ý
-
~てばかりいる thể hiện sự không hài lòng về việc chỉ làm một điều gì đó mà bỏ qua những việc khác.
-
Dùng để diễn đạt sự lặp lại hoặc thói quen không tốt.
Xem thêm: Ngữ pháp N3 ~ばかり… Chỉ toàn