Từ vựng minna bài 15 – Minna no Nihongo
No | Từ vựng minna bài 15 | Kanji | Nghĩa tiếng Việt |
1 | つかいます | 使います | Dùng, sử dụng |
2 | すわります | 座ります | Ngồi |
3 | い すにすわります | 椅子に座ります | Ngồi vào ghế |
4 | たちます | 立ちます | Đứng |
5 | おきます | 置きます | Đặt, để |
6 | つくります | 作ります/造ります | Làm, chế tạo |
7 | うります | 売ります | Bán |
8 | しります | 知ります | Biết |
9 | もちます | 持ちます | Cầm, nắm, mang |
10 | すみます | 住みます | Cư trú, sống, ở |
11 | けんきゅうします | 研究します | Nghiên cứu |
12 | しっています | 知っています | Biết |
13 | もっています | 持っています | Có, mang, đang cầm, đang nắm |
14 | すんでいます | 住んでいます | Sống, sinh sống |
15 | とうきょうにすんでいます | 東 京に住んでいます | Sống ở Tokyo |
16 | きんえん | 禁煙 | Cấm hút thuốc lá |
17 | せいひん | 製品 | Sản phẩm, hàng |
18 | せっけん | 石鹸 | Xà phòng |
19 | タオル | Khăn lau, khăn mặt | |
20 | しりょう | 資料 | Tài liệu, nguyên liệu |
21 | カタログ | Cát ta lô | |
22 | じこくひょう | 時刻表 | Thời gian biểu |
23 | ふく | 服 | Quần áo |
24 | ソフト | Phần mềm | |
25 | プレイガイド | Đại lý bán vé, phòng bán vé | |
26 | どくしん | 独身 | Độc thân |
27 | はいしゃ | 歯医者 | Nha sĩ |
28 | とこや | 床屋 | Cửa hàng cắt tóc |
29 | うえの「いもうと」 | 上の「妹」 | [em gái] lớn |
30 | したの「いもうと」 | 下の「妹」 | [em gái] nhỏ |
31 | とくに | 特に | Đặc biệt là |
32 | おもいだします | 思い出します | Nhớ lại |
33 | ごかぞく | ご家族 | Gia đình (gia đình của người khác) |
34 | こうこう | 高校 | Trường trung học phổ thông |
日本橋 に ほ ん ば し Tên 1 quận mua sắm ở Osaka
Trong bài 15 tiếng Nhật mina địa danh 日本橋 là ở Osaka, đó là khu mua sắm, phố rất đông vui, tấp nập.
Cũng là tên 日本橋 là địa danh ở Tokyo、khu にほんばし ở Tokyo gần ga Tokyo, cũng rất đông vui, nhộn nhịp tấp nập.
2 Comments on “Từ vựng minna bài 15 – Minna no Nihongo – Dễ học, dễ nhớ”
Comments are closed.