Từ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng.
Trong bài unit 8 này là 100 từ vựng về Danh từ.
601. 団らん
だんらん
hòa hợp, gia đình
602. 行楽
こうらく
hành lạc, vui vẻ, vui chơi
603. 本場
ほんば
là nhà của
604. 相席
あいせき
ngồi chung, chia bàn
605. 褒美
ほうび
phần thưởng
606. 遺産
いさん
thừa kế tài sản
607. 台無し
だいなし[ĐÀI VÔ]
lộn xộn
608. 心構え
こころがまえ
sự sẵn sàng
609. 心地
ここち
tâm trạng, suy nghĩ
610. 根気
こんき
sự kiên nhẫn
611. 意地
いじ[Ý ĐỊA]
tâm địa
612. 自覚
じかく
tự giác
613. 偏見
へんけん
thành kiến
614. 誘惑
ゆうわく
quyến rũ, mê hoặc
615. 束縛
そくばく
kiềm chế, trói buộc
616. 油断
ゆだん
lơ đễnh, cẩu thả
617. 野心
ゆしん
dã tâm, tham vọng
618. 衝動
しょうどう
sự rung động
619. 信念
しんねん
niềm tin
620. 配慮
はいりょ
xem xét, quan tâm
621. ゆとり
ゆとり
có thời gian, từ từ
622. 包容力
ほうようりょく
lòng bao dung
623. 相応
そうおう
phù hợp
624. 並み
なみ
bình thường
625. 体裁
ていさい
tác phong, kiểu dáng
626. 背伸び
せのび
duỗi thẳng lưng
627. 愚痴
ぐち
phàn nàn
628. 野次
やじ[DÃ THỨ]
sự chế nhạo
629. 差し入れ
さしいれ
tiếp tế, cung cấp
630. 声援
せいえん
ủng hộ
631. 首脳
しゅのう
lãnh đạo
632. 介入
かいにゅう
xen vào
633. 兵
へい[BINH]
quân đội
634. 干渉
かんしょう[CAN THIỆP]
can thiệp
635. 侵害
しんがい
xâm hại, vi phạm
636. 警戒
けいかい
cảnh giới, đề phòng
637. 危機
きき
nguy cơ
638. 衝撃
しょうげき
shock, tác động mạnh
639. 譲歩
じょうほ
nhượng bộ
640. 貢献
こうけん[CỐNG HIẾN]
cống hiến
641. 推進
すいしん
thúc đẩy, đẩy đi
642. 整備
せいび
bảo trì
643. 歯止め
はどめ
dừng lại
644. 成果
せいか
thành quả
645. 正義
せいぎ
chính nghĩa
646. 規律
きりつ
kỷ luật
647. 秩序
ちつじょ
trật tự, thứ tự
648. 格差
かくさ
sai khác, khoảng cách
649. 犠牲
ぎせい
hi sinh
650. 氾濫
はんらん
lụt lội
651. 見込み
みこみ
ước tính
652. 見通し
みとおし
tầm nhìn, suy luận
653. 見積もり
みつもり
báo giá
654. 流通
りゅうつう
lưu thông
655. 停滞
ていたい
tắc nghẽn
656. 不信
ふしん
sụt giảm, trì trệ
657. 廃止
はいし
bỏ đi, đình chỉ
658. 繁栄
はんえい
phồn vinh
659. 成熟
せいじゅく
trường thành, chín
660. 飛躍
ひやく
phát triển nhanh
661. 両立
りょうりつ
cả hai, phối hợp
662. 統計
とうけい
thống kê
663. 分散
ぶんさん
phân tán
664. 均衡
きんこう
cân bằng
665. 蓄積
ちくせき
tích lũy
666. 延べ
のべ[DUYÊN]
tổng cộng
667. 人材
じんざい[NHÂN TÀI]
nhân lực
668. 公衆
こうしゅう
công cộng
669. 教養
きょうよう
giáo dục, giáo dưỡng
670. 視点
してん
tập trung, ý kiến
671. 観点
かんてん
quan điểm
672. 左右
さゆう
trái phải, ảnh hưởng
673. 直面
ちょくめん
trực diện
674. 把握
はあく
hiểu, nắm bắt
675. 描写
びょうしゃ
phác họa, miêu tả
676. 仕掛け
しかけ
thiết bị, trò, mánh khóe
677. 仕組み
しくみ
câấu trúc
678. こつ
こつ
mẹo
679. 技
わざ
kỹ thuật
680. 先
さき
đầu tiên, tương lai, phía trước, đích đến
681. 先端
せんたん
công nghệ cao, mũi nhọn
682. 過程
かてい
quá trình
683. 起源
きげん
khởi nguyên, nguồn gốc
684. 唯一
ゆいいつ[DUY NHẤT]
duy nhất
685. 恒例
こうれい
thông lệ
686. 目前
もくぜん
trước mắt
687. 間際
まぎわ
ngay trước khi, lúc sắp sửa
688. 群れ
むれ
bầy đàn, đám đông
689. 正体
しょうたい
chính thể
690. わな
わな
bẫy
691. 枠
わく
khung
692. 艶
つや
nhẵn bóng
693. 陰
かげ
bóng râm, bí mật
694. 影
かげ[ẢNH]
phản xạ, bóng, hình dáng
695. 柄
がら[BÍNH]
dạng người
696. つじつま
つじつま
chặt chẽ, gắn kết
697. 差支え
さしつかえ
phiền phức
698. しわ寄せ
しわよせ
căng thẳng, quá tải
699. 何らか
なんらか
nào đó, dăm ba
700. めいめい
めいめい
mỗi, cá nhân