Dưới đây là từ vựng 991 tới từ vựng 1090 trong từ vựng N2 mimi kara oboeru phần Động từ bài 12 (unit12)
Sau số thứ tự là từ vựng bằng chữ hán
dòng thứ 2 là cách đọc từ vựng + nghĩa HÁN VIỆT + nghĩa tiếng Việt từ vựng
dòng thứ 3 là cách sử dụng, cách ghép từ vựng,.. ý nghĩa cách xem như sau
連: Các sử dụng từ, kết hợp từ
合:kết hợp với từ khác để thành từ mới
対:Từ có nghĩa đối lập
類:Ý nghĩa giống với từ khác
関:Từ vựng liên quan
慣:Biểu hiện thường dùng
991. 編む
をあむ BIÊN Đan, bện
合:編み物、三つ網み
992. 縫う
をぬう PHÙNG Khâu, may
連:合間を_
993. 指す
をさす CHỈ Chỉ, ám chỉ
合:を指さす、を指し示す、を目指す、慣:図星を指す、類:を指名する、を示す、を指示する
994. 示す
をしめす THỊ Chỉ ra, cho thấy
(名)示し→_がつく⇔つかない、合:を指し_、類:を見せる、を表す、を指す
995. 注ぐ
が/をそそぐ CHÚ Chuốc vào, dội xuống, rót vào 合:降り_、慣:火に油を注ぐ
996. すすぐ
をすすぐ Súc, xả
(名)すすぎ、類:をゆすぐ
997. 触る
がさわる XÚC Chạm, sờ
※意思的な場合に使う。合:手触り、類:が触れる
998. 触れる
がふれる XÚC Chạm, tiếp xúc, đề cập, dự đoán
※意思的な場合にも、そうでない場合にも使う。連:に手を_、類:が触る、が言及する
999. 抱く
をいだく BÃO Ôm ấp, ấp ủ
{希望/あごがれ/望み/不安…}を抱く
1000. 抱える
をかかえる BÃO Cầm, nắm trong tay
慣:頭を抱える
1001. 担ぐ
をかつぐ ĐẢM Khiêng, vác, mê tín, lừa bịp
例:荷物を肩に担ぐ、縁起を担ぐ
1002. 剥がす
をはがす BÁC Bóc ra, mở ra, làm bong
類:を剥ぐ
1003. 描く
をえがく MIÊU Vẽ, phác thảo
類:を描写する
1004. 砕ける
がくだける TOÁI Bị vỡ, cách nói suồng sã
関:割れる、壊れる、砕けた{言葉/表現/態度…}
1005. 砕く
をくだく TOÁI Làm vỡ, đè vỡ
合:を打ち_、をかみ_、関:を割る、を壊す
1006. ふさがる
がふさがる(塞がる) Bị đóng, tắc nghẽn, đang được sử dụng 対:が空く、慣:開いた口がふさがらない
1007. ふさぐ
が/をふさぐ(塞ぐ) Bế tắc, chặn, chiếm
・気分がふさぐ
合:がふさぎこむ(塞ぎ込む)
1008. 避ける
をさける TỊ Tránh xa, né
類:をよける、慣:人目を避ける
1009. よける
をよける Tránh, đặt sang một bên
類:をかわす、を避ける、をどける
1010. それる
がそれる Cong, vênh, chệch
話がそれる、矢が的をそれる、類:が外れる
1011. そらす
をそらす Làm chệch, lảng tránh, đánh trống lảng 類:外す
1012. 見つめる
をみつめる KIẾN Nhìn chằm chằm 類:を凝視する、を直視する
1013. 眺める
をながめる THIẾU Nhìn, ngắm
名:眺め
1014. 見合わせる
をみあわせる KIẾN HỢP Nhìn nhau, so sánh, đối chiếu, hoãn
関:を中止する、(名)見合わせ
1015. 見送る
をみおくる KIẾN TỐNG Tiễn, tiễn biệt
名:見送り
1016. 訪れる
が/をおとずれる PHÓNG, PHỎNG Đến thăm
類:が来る、を訪問する、(名)訪れ
1017. 引き返す
がひきかえす DẪN PHẢN Quay lại
類:が戻る
1018. 去る
がさる KHỨ Rời, bỏ đi
対:来る、合:が立ち_、が走り_、が逃げ_、が消え_、を消し_、を取り_、を捨て_、慣:世を去る
1019. すする
をすする Hớp, nhấp, xì xụp
例:{お茶/汁…}を_、{鼻/鼻水}を_
1020. 味わう
をあじわう VỊ Nếm, thưởng thức, trải nghiệm
(名)味わい→しみじみとした_
1021. 匂う
がにおう MÙI Có mùi
関:①香る ②怪しい、(名)におい
1022. 飢える
がうえる CƠ Đói, thèm khát
合:が飢え死に(を)する、(名)飢え
1023. 問う
をとう VẤN Hỏi, yêu cầu, đặt vấn đề
合:を/に問いかける、を/に問い合わせる、問い合わせ、類:を聞く、を尋ねる、を質問する、を追及する、(名)問い、※否定の形で使う:「問わない」、※受身の形で使う:「問われる」
1024. 語る
をかたる NGỮ Nói, kể chuyện
{夢/抱負/経験…}を_、(名)語り
1025. 誓う
をちかう THỆ Thề
連:将来を_、心に_、関:を宣誓する、名:誓い→_を立てる
1026. 支える
をささえる CHI Hỗ trợ, giúp đỡ
(名)支え
1027. 費やす
をついやす PHÍ Dùng, chi tiêu
類:を使う、関:をかける
1028. 用いる
をもちいる DỤNG Sử dụng, áp dụng, thuê làm
①類:を使う、を使用する、②類:を重用する、を登用する、を任用する
1029. 改まる
があらたまる CẢI Cải biến, sửa đổi, hoàn lương
類:が直る
1030. 改める
をあらためる CẢI Sửa đổi, cải thiện, thay đổi
類:を直す
1031. 収まる/納まる/治まる
がおさまる THU/NẠP/TRỊ Thỏa mãn, trọn vẹn, lắng xuống, bình tĩnh, yên ổn
類:が静まる/鎮まる
1032. 収める/納める/治める
をおさめる THU/NẠP/TRỊ Đóng, nộp, thu, trữ, cai trị
類:を納入する、を統治する
1033. 沿う/添う
がそう/そう DUYÊN/THIÊM Dọc theo, ven theo, dựa theo
[沿]合:N+沿い(線路沿い、川沿い)、類:が従う、[添」合:が付き_、付き添い、が寄り_、が連れ_
1034. 添える
をそえる THIÊM Thêm vào, đính kèm
合:を書き_、添え物、介添え、類:を付ける、慣:花を添える
1035. 兼ねる
をかねる KIÊM Kết hợp, kiêm nhiệm, không ~ (cách nói lịch sự)
※「Vます+兼ねる」の形で使う。「その件についてはわかりかねます」
1036. 適する
がてきする THÍCH Phù hợp với, xứng đáng với
類:が向く、ふさわしい、関:適当な⇔不適当な
1037. 相当する
がそうとうする TƯƠNG ĐƯƠNG Thích ứng
慣:それ相当(の理由)
副:相当
1038. 伴う
が/をともなう BẠN tương xứng, cân bằng, kèm theo, cùng với
類:を連れる
1039. 響く
がひびく HƯỞNG Vang vọng, dội đến, ảnh hưởng đến
合:が響き渡る、(名)響き
1040. 次ぐ
がつぐ THỨ Tiếp theo sau
関:次、類:次に/次いで
1041. 略す/略する
をりゃくす/略する LƯỢC Lược bỏ
類:を省略する、を縮める、を省く
1042. 迫る
が/をせまる BÁCH Bám sát nút, gấp gáp, cận kề, cấp bách
類:が近づく、慣:{胸/心}に迫る、真に迫る
1043. 狙う
をねらう THƯ Nhắm vào
(名)狙い→_を定める
1044. 犯す
をおかす PHẠM Vi phạm, phạm tội
例:{犯罪/過ち…}を犯す
1045. 侵す
をおかす XÂM Xâm phạm, vi phạm, tấn công
関:を侵略する、を侵犯する、類:を侵害する
1046. 冒す
をおかす MẠO Đương đầu với, liều mạng
例:ガンに冒される
1047. 脅す
をおどす HIẾP Đe dọa, bắt nạt
類:を脅迫する、(名)脅し
1049. 脅かす
をおどかす HIẾP Đe dọa, hăm dọa
類:を驚かす
1049. 逆らう
がさからう NGHỊCH Ngược lại, bất tuân theo
{風/自然の法則/時代/運命…}に逆らう
1050. 妨げる
をさまたげる PHƯƠNG Làm trở ngại, gây cản trở 類:を妨害する、をじゃまする、(名)妨げ
1051. 打ち消す
をうちけす ĐẢ TIÊU Phủ nhận
類:を否定する、(名)打ち消し
1052. 応じる
がおうじる ỨNG Ứng với, tùy vào
類:が応える
1053. 承る
をうけたまわる THỪA Tiếp nhận, chấp nhận, nghe
※「受ける」の謙譲語、「ご注文、確かに承りました」、※「聞く」の謙譲語、「教授のご意見を承りたいのですが」
1054. 頂戴する
をちょうだいする ĐỈNH ĐÁI Nhận, chấp nhận
類:をいただく、ください
1055. 学ぶ
をまなぶ HỌC Học
類:を勉強する
1056. 練る
をねる LUYỆN Nhào, trộn, gọt giũa, trau chuốt
① 生地/粘土を_、② 文章/作戦を_
1057. 負う
をおう PHỤ Đeo (sau lưng), gánh vác, chịu đựng 類:を背負う
1058. 果たす
をはたす QUẢ Hoàn thành, đóng vai trò
連:責任を_、約束を_、ノルマを_、任務を_、類:役割を_
1059. 引き受ける
をひきうける DẪN THỤ Tiếp nhận, chịu trách nhiệm 合:身元引受人
1060. 増す
が/をます TĂNG Làm tăng lên
<自>対:が減る、類:が増える、<他>対:を減らす、類:を増やす
1061. 欠ける
がかける KHIẾM Thiếu, khiếm khuyết
<他> を欠く
1062. 欠かす
をかかす KHIẾM Thiếu
1063. 澄む
がすむ TRỪNG Trong suốt, trong lành
合:が澄み渡る、対:が濁る
1064. 濁る
がにごる TRỌC Đục, ngả màu
対:が澄む、(名)濁り
1065. 濁す
をにごす TRỌC Làm đục, nhập nhằng, ngập ngừng
1066. 生じる
が/をしょうじる SINH Nảy sinh, phát sinh
類:が生まれる、が/を発生する
1067. 及ぶ
が及ぶ CẬP Đạt đến, lan ra, bằng
1068. 及ぼす
をおよぼす CẬP Gây ảnh hưởng
類:を与える、をもたらす
1069. 至る
がいたる CHÍ Đạt đến, cho đến
連:至る所
1070. 達する
が/をたっする ĐẠT Đạt đến, đạt được
<自>類:が到達する、が至る、が届く、<他>類:を遂げる、を達成する
1071. 実る
がみのる THỰC Chín, đạt được thành quả
関:がなる、(名)実り
1072. 暮れる
がくれる MỘ Lặn, hết năm
合:日暮れ、夕暮れ、対:が明ける、(名)暮れ、慣:途方に暮れる
1073. 劣る
がおとる LIỆT Kém hơn, thấp hơn
対:が勝る
1074. 異なる
がことなる DỊ Sai, khác
対:同じ、類:が違う
1075. 乱れる
がみだれる LOẠN Bị xáo trộn
関:が乱雑な、が崩れる、(名)乱れ
1076. 乱す
をみだす LOẠN Làm xáo trộn, gây hoang mang
{秩序/風紀/髪/列…}を_
1077. 緩む
がゆるむ HOÃN Lỏng lẻo, thả lỏng, thư giãn
1078. 緩める
をゆるめる HOÃN Làm lỏng, thư giãn
慣:財布の紐を緩める
1079. さびる
がさびる Han, gỉ
合:がさびつく、(名)さび
1080. 接する
が/をせっする TIẾP Tiếp cận, gần với, liên hệ với 類:が触れる
1081. 属する
がぞくする THUỘC Thuộc về
類:が所属する
1082. 占める
をしめる CHIẾM Bao gồm, chiếm, nắm, giữ
{席/首位…}を_
1083. くたびれる
がくたびれる Mệt mỏi, kiệt sức
合:待ち_、類:が疲れる
1084. 恵まれる
がめぐまれる HUỆ Được ban cho, được hưởng
{容姿/美貌/友人/環境…}に_
1085. 湧く
がわく DŨNG Sôi sục (nghĩa bóng)
合:湧き上がる
1086. ほほえむ
がほほえむ Cười mỉm
(名)ほほえみ
1087. ふざける
がふざける Đùa cợt, hiếu động
関:がいたずらする
1088. 悔やむ
をくやむ HỐI Hối hận, hối tiếc
類:を後悔する、名:(お)悔やみ
1089. ためらう
をためらう Cân nhắc, do dự, chần chừ
類:を躊躇する、(名)ためらい
1090. 敬う
をうやまう KÍNH Tôn kính, kính trọng
関:を尊敬する、を崇拝する