Dưới đây là từ vựng 681 tới từ vựng 790 trong từ vựng N2 mimi kara oboeru phần Động từ bài 8 (unit8)
Sau số thứ tự là từ vựng bằng chữ hán
dòng thứ 2 là cách đọc từ vựng + nghĩa HÁN VIỆT + nghĩa tiếng Việt từ vựng
dòng thứ 3 là cách sử dụng, cách ghép từ vựng,.. ý nghĩa cách xem như sau
連: Các sử dụng từ, kết hợp từ
合:kết hợp với từ khác để thành từ mới
対:Từ có nghĩa đối lập
類:Ý nghĩa giống với từ khác
関:Từ vựng liên quan
慣:Biểu hiện thường dùng
681. 映る
〜がうつる ÁNH Được chiếu (trên tivi), được phản chiếu
(名)映り 、連:目に_
682. 映す
〜をうつす ÁNH Chiếu, soi
合:を映し出す
683. 浸かる
〜がつかる Ngập, bị ngập
684. 浸ける
〜をつける Ngâm
685. 浮かぶ
〜がうかぶ PHÙ Nổi lên
686. 浮かべる
〜をうかべる PHÙ Cho nổi lên, biểu lộ ra
合:が浮かび上がる、を思い_
687. 浮く
〜がうく PHÙ Nổi, lơ lửng
対:が沈む、合:が浮き上がる
688. 潜る
〜がもぐる TIỀM Lặn xuống, chui vào
合:が潜り込む
689. 跳ねる
〜がはねる KHIÊU Nhảy, bắn
合:が飛び_、関:が飛び散る
690. 背負う
〜をせおう BỐI PHỤ Mang vác, chịu, cõng
※会話では「しょう」と言う。類:を負う
691. 追う
〜をおう TRUY Đuổi theo, theo đuổi
①類:を追いかける、②類:を追求する、を追究する
③{国/職場/社長の座…}を追われる(受身形で使う)
692. 追いかける
〜をおいかける TRUY Đuổi theo, chạy với theo sau ※{スター/流行…}を_、類:を追う
693. 追いつく
〜がおいつく TRUY Đuổi kịp
694. 追い越す
〜をおいこす TRUY VIỆT Vượt qua
類:を追い抜く、関:を抜く、名:追い越し→_車線
695. 振り向く
〜が/をふりむく CHẤN HƯỚNG Nhìn quanh, ngoảnh lại
類:を振り返る、社員を採る、指揮を執る
696. 捕る/採る/執る
〜をとる BỘ/THẢI/CHẤP bắt/ hái, tuyển dụng, chọn/đảm nhiệm, nắm quyền
697. 取り上げる
〜をとりあげる THỦ THƯỢNG Nhặt lên, lấy
698. 取り入れる
〜をとりいれる THỦ NHẬP Lấy vào, tiếp thu
699. 削る
〜をけずる TƯỚC Gọt, bào, cắt
類:を削除する、を削減する
700. 縛る
〜をしばる PHƯỢC Thắt, buộc
名:縛り、合:を縛り付ける
701. 絞る/搾る
〜をしぼる GIẢO/TRÁ Vắt, bóp, ép
合:を絞り出す、をふり絞る、類:を搾り取る
702. 回る
〜がまわる HỒI Quay quanh, vòng quanh
・{扇風機/車輪…}が回る、{酔い/毒…}が回る、手が回らない・気が回る・目が回る・頭が回らない
703. 回す
〜をまわす HỒI Vặn, quay
関:を回覧する
704. 区切る
〜をくぎる KHU THIẾT Chia nhỏ ra, ngăn ra
名:区切り→に_がつく・に_をつける、自:区切れる
705.組む
〜をくむ TỔ Khoác tay, vắt chéo chân, kết hợp, lên lịch
①{足/腕/肩…}を組む、合:腕組み、慣;手を組む(=協力関係を結ぶ)、②合:組み合わせる、組み合わせ、組み立てる、組み立て、関:組、③{予算/スケジュール/プログラム/シフト…}を組む
706. 組み立てる
〜をくみたてる TỔ LẬP Lắp ráp
名:組み立て
707. 加わる
〜がくわわる GIA Thêm vào, tham gia
類:が入る、類:が増す
708. 加える
〜をくわえる GIA Thêm, cộng
類:を入れる、類:を与える、類:を増す
709. 仕上がる
〜がしあがる SĨ THƯỢNG Hoàn thành, hoàn tất
類:ができ上がる、が完成する、名:仕上がり
710. 仕上げる
〜をしあげる SĨ THƯỢNG Làm xong, làm hoàn thiện 類:をし終える、を完成させる、名:仕上げ
711. 通りかかる
〜がとおりかかる THÔNG QUẢI Đi ngang qua
名:通りがかり
712. 飛び回る
〜がとびまわる PHI HỒI Bay lượn, đi khắp nơi
713. 巡る
〜をめぐる TUẦN Xoay quanh
714. 補う
〜をおぎなう BỔ Thêm, bù, bổ sung
類:を補足する、関:を補充する(物に使う)
715. 防ぐ
〜をふせぐ PHÒNG Phòng chống
関:を防御する、を防止する、{犯罪/洪水/事故/火災/日焼け/けが/ミス…}を_
716. 救う
〜をすくう CỨU Cứu trợ, giúp đỡ
類:を助ける、名:救い
717. 除く
〜をのぞく TRỪ Loại trừ, bỏ ra
合:取り_
718. 省く
〜をはぶく TỈNH Lược bớt, bỏ bớt
関:を省略する、を_、自:が省ける
719. 誤る
〜をあやまる NGỘ Mắc lỗi
名:誤り
720. 奪う
〜をうばう ĐOẠT Cướp
{命/自由/権利/機会…}を_
721. しまう
〜をしまう Cất, đặt, để
関:を片付ける、を保管する
722. 怠ける
〜をなまける ĐÃI Lười biếng
合:怠け者、怠け癖、関:をサボる
723. 失う
〜をうしなう THẤT Làm mất, đánh mất
①対:を得る、類:をなくす、②類:を逃す、③類:を亡くす
724. 攻める
〜をせめる CÔNG Tấn công, đột kích
合:が攻め込む、を攻め立てる、対:を守る、類:を攻撃する
725. にらむ
〜をにらむ Lườm
合:をにらみつける
726. 責める
〜をせめる TRÁCH Trách mắng, đổ lỗi
合:を責め立てる
727. 裏切る
〜をうらぎる LÍ THIẾT Phản bội, lừa dối
合:裏切り者、名:裏切り、{予想/信頼/友情…}を_
728. 頼る
〜をたよる LẠI Dựa dẫm, phụ thuộc
名:頼り(điểm tựa, chỗ dựa)、連:を_に、が_になる⇔ならない、を_にする
729. 遭う
〜があう TAO Gặp phải, bị
が_に遭う
730. 招く
〜をまねく CHIÊU Mời, rủ
①類:を招待する、名:招き、②合:手招き→_をする、③類:を引き起こす
731. 引っ掛かる
〜がひっかかる DẪN QUẢI Mắc vào, vướng vào, bị lừa gạt
関:が気にかかる、類:がだまされる
732. 引っ掛ける
〜をひっかける DẪN QUẢI Mắc, treo, (chất lỏng) bắn vào, lừa gạt
類:をだます
733. ひっくり返る
〜がひっくりかえる PHẢN Đảo lộn, lật ngược
734. ひっくり返す
〜をひっくりかえす PHẢN Lật ngược lại
735. ずれる
〜がずれる Trượt, lệch, chênh
名:ずれ→_がある⇔ない
736. ずらす
〜をずらす Đẩy dịch ra
737. 崩れる
〜がくずれる BĂNG Vỡ nát, lở (núi)
関:が壊れる、が崩壊する、名:崩れ
738. 崩す
〜をくずす BĂNG Phá nát, phá vỡ
関:を壊す、{バランス/体調/調子・ペース/姿勢・態勢/足/表情/お金/アリバイ…}を_
739. 荒れる
〜があれる HOANG (biển) động, , hỗn loạn
合:大荒れ、荒れ模様、{海/天気/手/胃…}が_
740. 荒らす
〜をあらす HOANG Phá hư, làm loạn
{国/肌/胃…}を_
741. 認める
〜をみとめる NHẬN Thừa nhận, công nhận
①類:を肯定する、②類:を認可する、許可する、認定する、③類:を評価する、④類:が見える
742. 見直す
〜をみなおす KIẾN TRỰC Nhìn lại, đánh giá lại
①関:をチェックする、②類:を再検討する、名:見直し
743. 見慣れる
〜をみなれる KIẾN QUÁN Quen mắt, nhìn quen
744. 求める
〜をもとめる CẦU Tìm kiếm, yêu cầu
①関:探す、慣:求む(販売員)、②関:を要求する、を頼む、名:求め→_に応じる、③類:を買う
745. 漏れる
〜がもれる LẬU Rò rỉ, chảy
①合:ガス漏れ、水漏れ、情報漏れ、 名:漏れ→_がある⇔ない、②類:が抜ける、 合:連絡漏れ、もれなく
746. 漏らす
〜をもらす LẬU Rỉ ra, tiết lộ bí mật
類:を抜かす、合:を聞き_
747. なる
〜がなる Ra quả, có quả
関:が実る
748. 焦げる
〜がこげる TIÊU Bị cháy, bị khê
合:焼け焦げ、焦げあと、おこげ、<他>を焦がす
749. 反する
〜がはんする PHẢN Trái lại
連:法に_、類:が背く、が違反する
750. 膨れる
〜がふくれる BÀNH Phồng ra, sưng lên, phình ra
・{パン/風…}が_、・{予算/借金…}が_、合:が膨れ上がる、※良くない意味で大きくなるもの
751. 膨らむ
〜がふくらむ BÀNH Làm cho phồng lên
・{期待/希望}に胸が_、・{夢/疑惑…}が_、・{予算/借金/計画…}が_、名:ふくらみ、※良い意味で大きくなるもの
752. 膨らます
〜をふくらます BÀNH Làm phồng lên, thổi phồng lên {風船/気球/袋/パン…}を_
753. とがる
〜がとがる Nhọn
754. 当てはまる
〜があてはまる ĐƯƠNG Được áp dụng, được đưa vào
<他>を当てはめる、関:はまる/はめる
755. 就く
〜がつく TỰU Đi theo, đảm nhiệm, đi vào giấc ngủ {~職/王位/配置}に_、慣:床に就く
756. 受け持つ
〜をうけもつ THỤ TRÌ Đảm nhiệm
類:を担当する、名:受け持ち
757. 従う
〜がしたがう TÙNG Theo đó, theo
類:が沿う、関:がついて行く、<他>を従える
758. つぶやく
〜をつぶやく Thì thầm, lẩm bẩm
関:がささやく、名:つぶやき
759. 述べる
〜をのべる THUẬT Phát biểu, bày tỏ, nói lên (suy nghĩ)
760. 目覚める
〜がめざめる MỤC GIÁC Thức dậy
類:を自覚する
761. 限る
〜が/をかぎる HẠN Chỉ, giới hạn
名:限り
762. 片寄る/偏る
〜がかたよる/かたよる PHIẾN KÍ/THIÊN Dồn về 1 phía, lệch, bị nghiêng
名:偏り→_がある⇔ない
763. 薄まる
〜がうすまる BẠC Nhạt đi
{味/濃度/色…}が_
764. 薄める
〜をうすめる BẠC Pha loãng, làm nhạt đi
{味/濃度/色…}を_、イ形:薄い
765. 薄れる
〜がうすれる BẠC Giảm dần, nhẹ dần
{関心/興味/緊張感/新鮮み/ありがたみ/意識…}が_
766. 透き通る
〜がすきとおる THẤU THÔNG Trong suốt, trong vắt 関:透明な
767. 静まる/鎮まる
〜がしずまる/しずまる TĨNH/TRẤN Lắng xuống, yên tĩnh
・{騒ぎ/嵐…}が_、・{興奮/怒り/気…}が_、合:が静まり返る、が寝静まる
768. 静める/鎮める
〜をしずめる/しずめる TĨNH/TRẤN Làm cho lắng xuống
関:を鎮圧する、鎮静剤
769. 優れる
〜がすぐれる ƯU Giỏi, ưu tú, xuất sắc
関:優秀な、{気分/顔色/体調/健康…}が優れない
770. 落ち着く
〜がおちつく LẠC TRỨ Bình tĩnh
名:落ち着き→_がない、_を取り戻す、・落ち着いた{ 色/デザイン/声…}
771. 長引く
〜がながびく TRƯỜNG DẪN Kéo dài
772. 衰える
〜がおとろえる SUY Suy yếu, giảm dần
・{勢い/食欲…}が_、・{国/産業…}が_、対:栄える、名:衰え
773. 備わる
〜がそなわる BỊ Được trang bị
774. 備える
〜をそなえる BỊ Trang bị, chuẩn bị
①合:を備え付ける、備え付け、関:設備、②合:を兼ね備える、③関:を準備する、名:備え→_がある⇔ない
775. 蓄える
〜をたくわえる SÚC Tích trữ, tiết kiệm
名:蓄え、関:をためる、・{力/体力…}を_
776. 整う
〜がととのう CHỈNH Hoàn tất, xong
関:がまとまる、対:が乱れる
777. 整える/調える
〜をととのえる/ととのえる CHỈNH/ĐIỆU Sửa soạn, sắp xếp
対:を乱す
778. 覆う
〜をおおう PHÚC Phủ, trùm, đậy
名:覆い→に_をかける、に_をする
779. 照る
〜がてる CHIẾU Chiếu sáng
合:照りつける、日照り、かんかん照り
780. 照らす
〜をてらす CHIẾU Chiếu, rọi
合:を照らし合わせる、関:を照合する
781. 染まる
〜がそまる NHIỄM Được nhuộm
782. 染める
〜をそめる NHIỄM Nhuộm, đỏ mặt
慣:(犯罪)に手を染める
783. ダブる
〜がだぶる Nhân đôi, gấp đôi
関:が重なる、二重、名:ダブり
784. あこがれる
〜があこがれる Mong ước, ngưỡng mộ
名:あこがれ→に_を抱く
785. うらやむ
〜をうらやむ Ghen tị, đố kị
関:をねたむ、イ形:うらやましい
786. あきらめる
〜をあきらめる Từ bỏ
類:を断念する、名:あきらめ→_がいい⇔悪い、_がつく
787. あきれる
〜があきれる Ngạc nhiên, sốc
合:があきれ返る
788. 恐れる
〜をおそれる KHỦNG Sợ
類:を怖がる、名:恐れ→_を抱く、~_がある、イ形:恐ろしい
789. 恨む
〜をうらむ HẬN Căm hận, oán
関:を憎む、名:恨み→に_を持つ、に_を抱く
790. 慰める
〜をなぐさめる ỦY, ÚY An ủi, động viên
名:慰め