Từ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng.
Trong bài unit 3 này là 90 từ vựng về Tính từ.
191. 頑丈な
がんじょうな
chặt, bền, chắc
192. 柔軟な
じゅうなんな
mềm dẻo, linh hoạt
193. 平らな
たいらな
bằng phẳng
194. 平行な
へいこうな
song song
195. 手近な
てぢかな
quen thuộc, gần gũi
196. 渋い
しぶい
chát, đắt
197. 香ばしい
こうばしい
có mũi, hương thơm
198. 華やかな
はなやかな
lộng lẫy
199. 慶大な
せいだいな
hùng vĩ, hoành tráng
200. 鮮やかな
あざやかな
rực rỡ, chói lọi
201. 滑らかな
なめらかな
nhuần nhuyễn
202. 平凡な
へいぼんな
bình thường
203. 素朴な
そぼくな
mộc mạc, đơn giản
204. 精密な
せいみつな[TINH MẬT]
chính xác
205. 極端な
きょくたんな
cực đoan
206. 猛烈な
もうれつな
mãnh liệt, mạnh
207. 厳重な
げんじゅうな[NGHIÊM TRỌNG]
nghiêm trọng, nghiêm khắc
208. 十分な
じゅうぶんな
đủ
209. 大幅な
おおはばな
khá, tương đối nhiều
210. 膨大な
ぼうだいな
khổng lồ, to
211. 乏しい
とぼしい
nghèo, giới hạn
212. 僅かな
わずかな
chút ít, chỉ
213. かすかな
かすかな
thấp thoáng, nhỏ bé
214. 微妙な
びみょうな
phức tạp, khó nói
215. 急激な
きゅうげきな
đột nhiên, nhanh
216. 急速な
きゅうそくな
nhanh chóng
217. 強硬な
きょうこうな
ngoan cường, cứng rắn
218. 余計な
よけいな
không cần thiết, thừa
219. 不審な
ふしんな
nghi ngờ
220. 公式な
こうしきな
chính thức, công thức
221. 正当な
せいとうな
chính đáng
222. 正常な
せいじょうな[CHÍNH THƯỜNG]
bình thường
223. 完璧な
かんぺきな
hoàn hảo
224. 簡潔な
かんけつな
đơn giản, ngắn gọn
225. 明白な
めいはくな
rõ ràng
226. 客観的な
きゃっかんてきな
khách quan
227. えん曲な
えんきょくな
quanh co, vòng vo
228. 不可欠な
ふかけつな
không thế thiếu
229. 有利な
ゆうりな[HỮU LỢI]
có ích, có lợi
230. 有望な
ゆうぼうな
có triển vọng
231. 待ち遠しい
まちどおしい
ngóng chờ
232. 喜ばしい
よろこばしい
hạnh phúc
233. 望ましい
のぞましい[VỌNG]
mong muốn, hi vọng
234. 疑わしい
うたがわしい
nghi ngờ
235. 楽観的な
らっかんてきな
lạc quan
236. くすぐったい
くすぐったい
buồn (nhột)
237. だるい
だるい
mệt, lười
238. 憂鬱な
ゆううつな
đau đớn, tuyệt vọng
239. 勤勉な
きんべんな
cần cù, siêng năng
240. 冷静な
れいせいな
bình tĩnh
241. 賢明な
けんめいな
thông minh
242. 温和な・穏和な
おんわな
ôn hòa
243. 大らかな
おおらかな
rộng lượng, phóng khoáng
244. のんきな
のんきな
vô lo, vô nghĩ
245. 大ざっぱな
おおざっぱな[ĐẠI]
thô sơ
246. 大げさな
おおげさな
phóng đại, khoa trương
247. 前向きな
まえむきな
tích cực
248. 陽気な
ようきな
vui vẻ
249. 若々しい
わかわかしい
trẻ trung
250. 敏感な
びんかんな[MẪN CẢM]
mẫn cảm, nhạy cảm
251. 勇敢な
ゆうかんな
dũng cảm
252. 無口な
むくちな[VÔ KHẨU]
ít nói
253. 利口な
りこうな
thông minh, tài giỏi, vâng lời
254. 愚かな
おろかな
khờ dại, ngu ngốc
255. 臆病な
おくびょうな
nhát gan
256. 幼稚な
ようちな
trẻ con
257. 未熟な
みじゅうくな
chưa trưởng thành, non nớt
258. 貧弱な
ひんじゃくな
nghèo, gầy yếu
259. 哀れな
あわれな
thương cảm, thương xót
260. 生意気な
なまいきな
kiêu căng
261. 厚かましい
あつかましい
mặt dày, đểu giả
262. 乱暴な
らんぼうな
hung bạo, thô lỗ
263. 利己的な
りこてきな
ích kỷ
264. 傲慢な
ごうまんな
ngạo mạn, kiêu ngạo
265. 卑怯な
ひきょうな
bần tiện, hèn nhát
266. 無茶な
むちゃな
quá mức, vô lý
267. めちゃくちゃな
めちゃくちゃな
loạn lên, lộn xộn
268. やかましい
やかましい
ầm ĩ
269. 大胆な
だいたんな
gan dạ
270. 軽快な
けいかいな
nhẹ nhàng, nhịp nhàng
271. 窮屈な
きゅうくつな
chật, kích
272. 忠実な
ちゅうじつな
trung thành
273. あやふやな
あやふやな
không rõ ràng, mờ nhạt, phân vân
274. 残酷な
ざんこくな
thô lỗ, nhẫn tâm, tàn khốc
275. 悲惨な
ひさんな
bi thảm
276. 情けない
なさけない[TÌNH]
xấu hổ, đau buồn, không quan tâm
277. 根強い
ねづよい
sâu rễ, bền gốc
278. 密接な
みっせつな
gần, kết nối
279. 寛大な
かんだいな
khoan hồng
280. ふさわしい
ふさわしい
thích hợp