Từ vựng N1 mimi kara oboeru unit 7 Phó từ, liên từ (531-600)
Từ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 7 này là 70 từ vựng về phó từ, liên từ 531. …
Read MoreTsuku Việt – Cuộc sống ở thành phố Tsukuba
Người Việt ở Tsukuba
Từ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 7 này là 70 từ vựng về phó từ, liên từ 531. …
Read MoreTừ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 6 này là 50 từ vựng về Katakana 481. パネル パネル bảng …
Read MoreTừ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 5 này là 100 từ vựng về Động từ phức 381. 寄りかかる …
Read MoreTừ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 4 này học về Danh từ. 281. 内心 ないしん nội tâm, đáy …
Read MoreTừ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 3 này là 90 từ vựng về Tính từ. 191. 頑丈な がんじょうな …
Read MoreTừ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 2 này là 89 từ vựng về Động từ. 101. こする こする …
Read MoreTừ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 1 này là 100 từ vựng về Danh từ. 1. 青春 せいしゅん[THANH …
Read MoreNgữ pháp N2 〜のもとで・〜のもとに Dưới/ được sự,…. ◈ Cấu trúc ngữ pháp 〜のもとで・〜のもとに N + のもとで N + のもとに Danh từ cộng với のもとで hoặc のもとに ◈ Ý nghĩa Dưới sự …
Read MoreNgữ pháp N2 抜きに・抜きにして(は)… Bない ◈ Cấu trúc ngữ pháp 抜きに・抜きにして(は)… Bない N + 抜きに・抜きにして(は)… Bない Danh từ cộng với 抜きに・抜きにして(は), vế thứ 2 là phủ định chữ は trong …
Read MoreNgữ pháp N2 抜きに・抜きで・は抜きにして ◈ Cấu trúc ngữ pháp 抜きに・抜きで・は抜きにして N + 抜きに・抜きで・は抜きにして Danh từ cộng với 抜きに・抜きで・は抜きにして ◈ Ý nghĩa Bỏ qua ◈ Cách sử dụng Bình thường thì …
Read More