
Ngữ pháp N2 にて Tại, lúc, bằng,…
Ngữ pháp N2 にて Tại, lúc, bằng,… ◈ Cấu trúc ngữ pháp にて Vる + にて N + にて Động từ dạng thể từ điển, hoặc danh từ + にて ◈ Ý …
Read MoreTsuku Việt – Cuộc sống ở thành phố Tsukuba
Người Việt ở Tsukuba
Ngữ pháp N2 にて Tại, lúc, bằng,… ◈ Cấu trúc ngữ pháp にて Vる + にて N + にて Động từ dạng thể từ điển, hoặc danh từ + にて ◈ Ý …
Read MoreNgữ pháp N2 上で Sau khi… ◈ Cấu trúc ngữ pháp 上で Vた + 上で Danh từ + 上(で) ※上で đọc là うえで ◈ Ý nghĩa Sau khi,.. Phải làm …
Read MoreTừ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 14 này là 60 từ vựng về Phó từ, liên từ. 1111. …
Read MoreTừ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 13 này là 90 từ vựng về Động từ. 1021. つる つる …
Read MoreTừ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 12 này là 90 từ vựng về Danh từ. 931. 主催 しゅさい[CHỦ …
Read MoreTừ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 11 này là 50 từ vựng về Tính từ. 851. 軽率な けいそつな …
Read MoreTừ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 10 này là 50 từ vựng về Katakana. 801. ソフトな ソフトな mềm …
Read MoreTừ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 2 này là 100 từ vựng về Động từ.. 701. 晴れる はれる …
Read MoreTừ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 8 này là 100 từ vựng về Danh từ. 601. 団らん だんらん …
Read MoreTừ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 7 này là 70 từ vựng về phó từ, liên từ 531. …
Read More