Ngữ pháp N1 ~ばこそ chính vì điều đó nên mới trở nên như thế này
Cấu trúc: Động từ thể điều kiện ば + こそ tính từ đuôi い + こそ tính từ đuôi な, danh từ + であればこそ Ý nghĩa: Chính vì lý do …
Read MoreTsuku Việt – Cuộc sống ở thành phố Tsukuba
Người Việt ở Tsukuba
Cấu trúc: Động từ thể điều kiện ば + こそ tính từ đuôi い + こそ tính từ đuôi な, danh từ + であればこそ Ý nghĩa: Chính vì lý do …
Read Moreð¼Cấu trúc: N+すら ð¼Ý nghĩa: Ngay cả, thậm chí ð¼Cách dùng: mẫu ngữ pháp này sử dụng khi muốn nêu lên một ví dụ cực đoan, diễn tả ý nghĩa “ngay …
Read Moreð¼Cấu trúc: Vるや否や/や ð¼Ý nghĩa: vừa mới…xong thì.. ð¼Cách dùng: Diễn tả một hành động xảy ra gần như đồng thời với hành động trước đó. Mẫu này sử dụng …
Read MoreTừ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 14 này là 60 từ vựng về Phó từ, liên từ. 1111. …
Read MoreTừ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 13 này là 90 từ vựng về Động từ. 1021. つる つる …
Read MoreTừ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 12 này là 90 từ vựng về Danh từ. 931. 主催 しゅさい[CHỦ …
Read MoreTừ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 11 này là 50 từ vựng về Tính từ. 851. 軽率な けいそつな …
Read MoreTừ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 10 này là 50 từ vựng về Katakana. 801. ソフトな ソフトな mềm …
Read MoreTừ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 2 này là 100 từ vựng về Động từ.. 701. 晴れる はれる …
Read MoreTừ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 8 này là 100 từ vựng về Danh từ. 601. 団らん だんらん …
Read More