Ngữ pháp N2 にしたら/にしてみたら/にすれば đứng ở lập trường…
Ngữ pháp N2 にしたら/にしてみたら/にすれば ◈ Cấu trúc ngữ pháp にしたら/にしてみたら/にすれば N + にしたら/にしてみたら/にすれば Danh từ cộng với にしたら hoặc にしてみたら hoặc にすれば ◈ Ý nghĩa Đứng ở lập trường, đứng …
Read MoreTsuku Việt – Cuộc sống ở thành phố Tsukuba
Người Việt ở Tsukuba
Ngữ pháp N2 にしたら/にしてみたら/にすれば ◈ Cấu trúc ngữ pháp にしたら/にしてみたら/にすれば N + にしたら/にしてみたら/にすれば Danh từ cộng với にしたら hoặc にしてみたら hoặc にすれば ◈ Ý nghĩa Đứng ở lập trường, đứng …
Read MoreNgữ pháp N2 に応たえ(て) đáp ứng, đáp lại.. ◈ Cấu trúc ngữ pháp に応たえ(て) Nに応たえ(て) Danh từ cộng với に応たえ(て), có thể lược bỏ chữ て cũng được. ◈ Ý …
Read MoreNgữ pháp N2 にあたり・にあたって Khi.. ◈ Cấu trúc ngữ pháp にあたり・にあたって Vる + にあたり/にあたって N + にあたり/にあたって ◈ Ý nghĩa Khi… ◈ Cách sử dụng Ngữ pháp này có ý nghĩa là “…をするときに/する前に” …
Read MoreNgữ pháp N2 ざるを得えない Đành phải ◈ Cấu trúc ngữ pháp ざるを得えない V [ない-form] ざるを得えない V(する)せざるを得えない Động từ thể ない bỏ ない cộng với ざるを得えない Động từ する thì bỏ …
Read MoreNgữ pháp N2 あまり Vì quá…nên… ◈ Cấu trúc ngữ pháp あまり Vる あまり Aな あまり Nの あまり Động từ thể từ điển cộng với あまり、tính từ đuôi …
Read More◈ Cấu trúc ngữ pháp につけ Vるにつけ ◈ Ý nghĩa Cứ hễ, mỗi khi, mỗi lần… thì lại ◈ Cách sử dụng Sử dụng khi diễn tả khi làm gì …
Read More◈ Cấu trúc ngữ pháp にわたって Nにわたって / にわたり ◈ Ý nghĩa Khắp…/ suốt…/ trải qua../ trong vòng… ◈ Cách sử dụng にわたって/にわたり diễn tả thời gian, thời hạn, không …
Read More◈ Cấu trúc ngữ pháp に先立ち Nに先立ち Danh từ + に 先立ち ◈ Ý nghĩa Trước khi ◈ Cách sử dụng Ngữ pháp に先立ち biểu hiện một cái gì đó được …
Read More◈ Cấu trúc ngữ pháp に際して にあたって Vる際して Nに際して Vるあたって Nにあったて ◈ Ý nghĩa Vào lúc, khi, … ◈ Cách sử dụng Sử dụng vào các dịp đặc biệt, trang …
Read More◈ Cấu trúc ngữ pháp ところを Vる + ところを Aい + ところを Aな, Nの + ところを Động từ thể từ điển + ところを, tính từ đuôi い+ ところを Tính từ đuôi な và danh từ +の+ …
Read More