Từ vựng tiếng Nhật trong kinh doanh
(Nễu Bạn xem bằng điện thoại thì xoay ngang điện thoại cho dễ xem nhé)
| STT | Từ vựng | Kanji | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | あかじ | 赤字 | lỗ, thâm hụt thương mại |
| 2 | くろじ | 黒字 | lãi, thặng dư |
| 3 | あらた める | 改める | sửa đổi; cải thiện; thay đổi |
| 4 | あらりえき | 粗利益 | tổng lợi nhuận |
| 5 | カテゴリー | nhóm, loại, hạng | |
| 6 | あん | 案 | dự thảo; ý tưởng; đề xuất; phương án |
| 7 | かげん | 加減 | sự giảm nhẹ; sự tăng giảm; sự điều chỉnh |
| 8 | てきとうなかげん | 適当な加減 | sự điều chỉnh hợp lý |
| 9 | いじ | 維持 | sự duy trì |
| 10 | こきゃく | 顧客 | Khách hàng |
| 11 | きょうごう | 競合 | Đối thủ cạnh tranh |
| 12 | じしゃ | 自社 | Công ty |
| 13 | ニーズ | Nhu cầu | |
| 14 | きぼ | 規模 | Quy mô |
| 15 | こうばい | 購買 | Mua hàng |
| 16 | ていりょう | 定量 | Định lượng |
| 17 | ていせい | 定性 | Định tính |
| 18 | がいねん | 概念 | Khái niệm |
| 19 | しょうひん | 商品 | Sản phẩm |
| 20 | サービス | Dịch vụ | |
| 21 | かかく | 価格 | Giá cả |
| 22 | ばしょ | 場所 | Địa điểm, vị trí |
| 23 | そくしん | 促進 | Xúc tiến |
| 24 | プロモーション | Giao tiếp | |
| 25 | こうこく | 広告 | Quảng cáo |
| 26 | マーケティング | Tiếp thị | |
| 27 | つよみ | 強み | Điểm mạnh |
| 28 | よわみ | 弱み | Điểm yếu |
| 29 | きかい | 機会 | Cơ hội |
| 30 | きょうい | 脅威 | Nguy cơ |
| 31 | いかす | 活かす | Phát huy |
| 32 | こくふく | 克服 | Khắc phục |
| 33 | りよう | 利用 | Tận dụng |
| 34 | とりのぞく | 取り除く | Loại bỏ |
| 35 | せんりゃく | 戦略 | Chiến lược |
Ở trên là một số từ vựng tiếng Nhật kinh doanh, ngoài ra còn rất nhiều từ chuyên ngành về kinh doanh nữa.

