Từ vựng minna bài 38 – Minna no Nihongo
(Nếu Bạn xem bằng điện thoại, thì hãy xoay ngang điện thoại để nhìn cho rõ nhé)
No | Từ vựng | Kanji | Nghĩa tiếng Việt |
1 | かよいます | 通います | Đi làm |
2 | かいしゃに~ | Đi làm công ty | |
3 | ざんぎょうします | 残業します | Làm thêm giờ |
4 | うんどうします | 運動します | Tập thể dục thể thao |
5 | こたえます | 答えます | Trả lời |
6 | しつもんに~ | Trả lời câu hỏi | |
7 | けいさんします | 計算します | Tính toán |
8 | あつめます | 集めます | Thu thập; sưu tầm |
9 | わたします | 渡します | Đưa cho, trao cho |
10 | かけます | 掛けます | Khóa |
11 | かぎを~ | Khóa cửa | |
12 | うまれます | 生まれます | Sinh, được sinh ra |
13 | こどもが~ | Sinh con | |
14 | します | する | Tổ chức, làm |
15 | おいわいを~ | Tổ chức tiệc mừng | |
16 | だいすき「な」 | 大好き「な」 | Rất thích |
17 | だいきらい「な」 | 大嫌い「な」 | Rất ghét |
18 | むだ「な」 | 無駄「な」 | Vô ích, lãng phí |
19 | はずかしい | 恥ずかしい | Xấu hổ |
20 | きもちが いい | 気持ちが いい | Thấy dễ chịu |
21 | きもちが わるい | 気持ちが 悪い | Thấy khó chịu |
22 | おいわい | お祝い | Tiệc mừng |
23 | いき | 行き | Chuyến đi |
24 | かえり | 帰り | Chuyến về |
25 | ラッシュ | Giờ cao điểm | |
26 | そだてます | 育てます | Chăm sóc |
27 | なくなります | 無くなります | Chết, mất |
28 | にゅういんします | 入院します | Nhập viện |
29 | たいいんします | 退院します | Ra viện |
30 | いれます | 入れます | Cho vào, bỏ vào |
31 | でんげんを~ | Bật máy | |
32 | きります | 切ります | Cắt |
33 | でんげんを~ | Tắt máy | |
34 | あかちゃん | 赤ちゃん | Trẻ sơ sinh, em bé |
35 | かいがん | 海岸 | Bờ biển |
36 | うそ | Nói dối | |
37 | でんげん | 電源 | Nguồn điện |
38 | ~せい | ~製 | Hàng của ~ |
39 | きちんと | Cẩn thận | |
40 | せいりします | 整理します | Sắp xếp |
41 | ~さつ | ~冊 | quyển, cuốn (số đếm) |
42 | はんこ | 判子 | Con dấu |
43 | おします | 押します | Ấn, đóng |
44 | はんこを~ | Đóng dấu | |
45 | ふたご | 双子 | Sinh đôi |
46 | 5 ねんせい | 5 年生 | Học sinh năm thứ 5 |
47 | にています | Giống | |
48 | せいかく | 性格 | Tính cách |
49 | おとなしい | 大人しい | Hiền lành, nhã nhặn |
50 | けんかします | Cãi nhau, đánh nhau | |
51 | ふしぎ「な」 | 不思議「な」 | Kỳ lạ |
Từ và cụm từ trong từ vựng minna no nihongo bài 38
せわを します Chăm sóc
じかんが たちます Thời gian trôi
「あ」いけない。 Ôi, chết rồi!
それほどでも ありません。 Không có gì.
「じかん」を むだに しませんね。 Không uổng phí (thời gian) nhỉ?
もう いっぱい どうですか。 Uống một ly nữa nhé!
もう けっこうです。 Thôi tôi đủ rồi.