Từ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng.
Trong bài unit 11 này là 50 từ vựng về Tính từ.
851. 軽率な
けいそつな
khinh suất, không cẩn thận
852. 怠慢な
たいまんな
cẩu thả, chần chừ, thiếu sót
853. いい加減な
いいかげんな
không trách nhiệm, bông đùa
854. 投げやりな
なげやりな
không trách nhiệm
855. 素っ気ない
そっけない
lạnh lùng, hờ hững
856. 冷ややかな
ひややかな
lạnh lùng
857. なれなれしい
なれなれしい
quá thân thiết
858. みっともない
みっともない
khó coi, mất thể diện
859. たくましい
たくましい
vạm vỡ, săn chắc
860. 健やかな
すごやかな
khỏe mạnh
861. 無邪気な
むじゃきな
ngây thơ
862. 無神経な
むしんけいな
không cảm xúc, trơ lì
863. 無造作な
むぞうさな
đơn giản
864. 優雅な
ゆうがな
thanh lịch
865. 見事な
みごとな
đáng ngưỡng mộ, hoàn thành, toàn bộ
866. 申し分ない
もうしぶんない
không phản đối, không cần bình luận
867. 模範的な
もはんてきな
gương mẫu
868. まめな
まめな
siêng năng
869. 円滑な
えんかつな
trôi chảy
870. 迅速な
じんそくな
nhanh chóng, thần tốc
871. 速やかな
すみやかな
nhanh chóng
872. 素早い
すばやい
nhanh, nhanh chóng
873. 敏しょうな
びんしょうな
nhanh nhẹn
874. 詳細な
しょうさいな
chi tiết
875. 緻密な
ちみつな
cẩn trọng
876. まれな
まれな
hiếm, không bình thường
877. ひそかな
ひそかな
bí mật, lén lút
878. 細やかな
こまやかな
chân thành
879. ささやかな
ささやかな
khiêm tốn
880. ささいな
ささいな
không đáng kể
881. 切実な
せつじきな
khẩn cấp, nghiêm trọng
882. 痛切な
つうせつな
nhiệt tình, nhọn, sâu
883. 切ない
せつない[THIẾT]
đau lòng, buồn phiền
884. うっとうしい
うっとうしい
khó chịu, buồn
885. 煩わしい
わずらわしい
phức tạp, khó khăn
886. 厄介な
やっかいな
khó khăn, khó chịu
887. 容易い
たやすい[DUNG DỊ]
dễ dàng, đơn giản
888. 思わしい
おもわしい
đạt yêu cầu
889. 悩ましい
なやましい
khó khăn, quyến rũ
890. 手持無沙汰な
ておちぶさたな
hờ hững, lỏng lẻo
891. 淡い
あわい
xanh xao, mờ nhạt
892. 淡白な
たんぱくな
đơn giản, thẳng thắn
893. はかない
はかない
tạm thời, thoáng qua
894. あっけない
あっけない
thất vọng, trống rỗng
895. むなしい
むなしい
vô ích
896. なだらかな
なだらかな
dịu dàng
897. 緩やかな
ゆるやかな
chậm rãi, dịu dàng, lỏng lẻo
898. のどかな
のどかな
bình yên, điềm tĩnh
899. 和やかな
なごやかな
điềm tĩnh, hài hòa
900. しなやかな
しなやかな
linh hoạt, dẻo dai
901. かけがえのない
かけがえのない
không thể thay thế
902. 格別な
かくべつな[CÁCH BIỆT]
đặc biệt
903. 画期的な
かっきてきな
phá vỡ
904. 重宝な
ちょうぼうな
tiện ích, hữu ích
905. 無難な
ぶなんな
dịu dàng, an toàn
906. 画一的な
かくいつてきな
tiêu chuẩn
907. 紛らわしい
まぎらわしい
gây hiểu lầm, dễ nhầm lẫn
908. 生ぬるい
なまぬるい
ấm áp, vô tình
909. 強かな
したたかな[CƯỜNG]
ý chí mạnh mẽ, xác định
910. もろい
もろい
mong manh, yếu
911. 危うい
あやうい
bấp bênh, nguy hiểm, hẹp
912. ややこしい
ややこしい
phức tạp
913. まちまちな
まちまちな
phong phú
914. 生々しい
なまなましい
thô sơ, sống động
915. 露骨な
ろこつな
thẳng thắn, rõ ràng
916. 巧妙な
こうみょうな
tài giỏi
917. 重厚な
じゅうこうな
Bề dày; sự bình tĩnh và phẩm giá
918. 厳かな
おごそかな
Uy nghiêm; tráng lệ; oai nghiêm; đường bệ
919. 希薄な
きはくな
Mỏng manh; loãng; thưa thớt; yếu; làm loãng
920. 旺盛な
おうせいな
Sự thịnh vượng; phấn chấn
921. 圧倒的な
あっとうてきな
Một cách áp đảo; vượt trội; tuyệt đối
922. 生理的な
せいりてきな
Sinh lý học
923. 致命的な
ちめいてきな
Chí mạng; chết người (mang cả nghĩa đen và bóng)
924. 著しい
いちじるしい
Đáng kể
925. 顕著な
けんちょな
hiển nhiên, nổi bật
926. 莫大な
ばくだいな
khổng lồ, to lớn
927. おびただしい
おびただしい
số lớn, lượng lớn
928. 甚だしい
はなはだしい
quá đáng, cực
929. 端的な
たんてきな
thẳng thắn
930. 堪能な
たんのうな
thành thạo, thỏa mãn