Skip to content
Top Menu
Tháng năm 17, 2025
  • Liên hệ
  • Giới thiệu
  • Blog
  • Facebook
  • Twitter
  • Instagram
Tsuku Việt – Cuộc sống ở thành phố Tsukuba

Tsuku Việt – Cuộc sống ở thành phố Tsukuba

Người Việt ở Tsukuba

  • Home
  • Ibaraki
    • Cuộc sống Ibaraki
  • Nhật Bản
    • Cuộc sống Nhật
    • Học tập – Làm việc
    • Ẩm Thực Nhật Bản
    • Du lịch – Khám phá Nhật Bản
    • Mua sắm hàng Nhật
  • My Tsukuba
  • Tiếng Nhật
    • JLPT N5
      • Ngữ pháp N5
    • JLPT N4
      • Ngữ pháp N4
    • JLPT N3
      • Ngữ pháp N3
    • JLPT N2
      • Ngữ Pháp N2
      • Từ Vựng N2
    • JLPT N1
      • Ngữ pháp N1
      • Từ Vựng N1
  • Blog
  • Tin Việt Nhật
Main Menu

Tiếng Nhật

tu vung n1 mimi kara oboeru unit 6
Blog / JLPT N1 / Từ Vựng N1

Từ vựng N1 mimi kara oboeru unit 6 Katakana (481-530)

Tháng tám 2, 2021 - by Đậu Bắp

Từ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 6 này là 50 từ vựng về Katakana 481. パネル パネル bảng …

Read More
tu vung n1 mimi kara oboeru unit5
Blog / JLPT N1 / Từ Vựng N1

Từ vựng N1 mimi kara oboeru unit 5 Động từ phức (381-480)

Tháng tám 2, 2021 - by Đậu Bắp

Từ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 5 này là 100 từ vựng về Động từ phức 381. 寄りかかる …

Read More
tu vung n1 mimi kara oboeru unit4
Blog / JLPT N1 / Từ Vựng N1

Từ vựng N1 mimi kara oboeru unit4 Danh từ(281-345)

Tháng tám 2, 2021 - by Đậu Bắp

Từ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 4 này học về Danh từ. 281. 内心 ないしん nội tâm, đáy …

Read More
tu vung n1 mimi kara oboeru unit3
Blog / JLPT N1 / Từ Vựng N1

Từ vựng N1 mimi kara oboeru unit3 Tính từ(191-280)

Tháng tám 2, 2021Tháng tám 2, 2021 - by Đậu Bắp

Từ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 3 này là 90 từ vựng về Tính từ. 191. 頑丈な がんじょうな …

Read More
tu vung n1 mimi kara oboeru unit2
Blog / JLPT N1 / Từ Vựng N1

Từ vựng N1 mimi kara oboeru unit2 Động từ(101-190)

Tháng tám 2, 2021Tháng tám 2, 2021 - by Đậu Bắp

Từ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 2 này là 89 từ vựng về Động từ. 101. こする こする …

Read More
tu vung n1 mimi kara oboeru unit1
Blog / JLPT N1 / Từ Vựng N1

Từ vựng N1 mimi kara oboeru unit1 Danh từ(0-100)

Tháng tám 2, 2021 - by Đậu Bắp

Từ vựng N1 mimi kara oboeru có 14 bài, tổng cộng có 1170 từ vựng. Trong bài unit 1 này là 100 từ vựng về Danh từ. 1. 青春 せいしゅん[THANH …

Read More
ngu phap n2 monotode
Blog / JLPT N2 / Ngữ Pháp N2

Ngữ pháp N2 〜のもとで・〜のもとに Dưới/ được sự,….

Tháng bảy 31, 2021 - by Đậu Bắp

Ngữ pháp N2 〜のもとで・〜のもとに Dưới/ được sự,…. ◈ Cấu trúc ngữ pháp 〜のもとで・〜のもとに N + のもとで N + のもとに Danh từ cộng với のもとで hoặc のもとに ◈ Ý nghĩa Dưới sự …

Read More
ngu phap n2 nukini nai
Blog / JLPT N2 / Ngữ Pháp N2

Ngữ pháp N2 抜きに・抜きにして(は)… Bない Nếu không thì…B không

Tháng bảy 31, 2021 - by Đậu Bắp

Ngữ pháp N2 抜きに・抜きにして(は)… Bない ◈ Cấu trúc ngữ pháp 抜きに・抜きにして(は)… Bない N + 抜きに・抜きにして(は)… Bない Danh từ cộng với 抜きに・抜きにして(は), vế thứ 2 là phủ định chữ は trong …

Read More
ngu phap n2 nukini
Blog / JLPT N2 / Ngữ Pháp N2

Ngữ pháp N2 抜きに・抜きで・は抜きにして Bỏ qua…

Tháng bảy 31, 2021 - by Đậu Bắp

Ngữ pháp N2 抜きに・抜きで・は抜きにして ◈ Cấu trúc ngữ pháp 抜きに・抜きで・は抜きにして N + 抜きに・抜きで・は抜きにして Danh từ cộng với 抜きに・抜きで・は抜きにして ◈ Ý nghĩa Bỏ qua ◈ Cách sử dụng Bình thường thì …

Read More
ngu phap n2 nishitara
Blog / JLPT N2 / Ngữ Pháp N2

Ngữ pháp N2 にしたら/にしてみたら/にすれば đứng ở lập trường…

Tháng bảy 30, 2021 - by Đậu Bắp

Ngữ pháp N2 にしたら/にしてみたら/にすれば ◈ Cấu trúc ngữ pháp にしたら/にしてみたら/にすれば N + にしたら/にしてみたら/にすれば Danh từ cộng với にしたら hoặc にしてみたら hoặc にすれば ◈ Ý nghĩa Đứng ở lập trường, đứng …

Read More

Điều hướng bài viết

Trước 1 … 11 12 13 … 29 Tiếp theo

Bài viết mới

  • Ngữ pháp N3 ~らしい…Ra dáng, đậm chất
  • Ngữ pháp N3 ~がち… Thường, hay
  • Ngữ pháp N3 ~すぎる… Quá
  • Ngữ pháp N3 ~づらい… Khó
  • Ngữ pháp N3 ~にくい… Khó
  • Ngữ pháp N3 ~やすい… Dễ
  • Ngữ pháp N3 ~出す… Bắt đầu làm gì đó
  • Ngữ pháp N3 ~通す… Suốt, làm đến cùng
  • Ngữ pháp N3 ~きる… Hết, toàn bộ
  • Ngữ pháp N3 ~かける/~かけて… Đang, dở
  • Ngữ pháp N3 ~と…た Ngay sau khi… thì
  • Ngữ pháp N3 ~も…ば…も/~も…なら…も Cũng..mà…cũng
  • Ngữ pháp N3 ~と…た/~たら…た Khi thì/Trong khi đang thì
  • Ngữ pháp N3 ~たばかりだ… Vừa mới
  • Ngữ pháp N3 ~ばかりだ… Đang ngày càng
  • Ngữ pháp N3 ~ばかりではなく… Không chỉ mà còn
  • Ngữ pháp N3 ~てばかりいる… Chỉ toàn làm
  • Ngữ pháp N3 ~ばかり… Chỉ toàn
  • Ngữ pháp N3 ~ないわけにはいかない… Buộc, đành phải
  • Ngữ pháp N3 ~わけにはいかない… Không thể
  • Ngữ pháp N3 ~わけだ… Thế nên là
  • Ngữ pháp N3 ~として…Với tư cách, Như là
  • Ngữ pháp N3 ~にとって… Đối với
  • Ngữ pháp N3 ~によって… Tuỳ vào
  • Ngữ pháp N3 ~によって… Vì

Đăng ký Mercari nhận 500 yên

Xem nhanh bằng từ khóa dưới đây

Cuộc sống Ibaraki Cuộc sống Nhật Cách đăng ký tài khoản Mercari Du học Nhật Bản JLPT N1 JLPT N2 JLPT N3 JLPT N5 Khám Phá Ibaraki Khám phá Nhật Bản Kết hôn ở Nhật Làm Việc ở Nhật Mua sắm Nhật My Tsukuba Món Nhật Ngữ Pháp Minnano Nihongo Ngữ pháp N1 Ngữ pháp N2 Ngữ pháp N3 Ngữ pháp N5 Nhật Bản Siêu thị đầu trâu Thuê nhà ở Nhật Tin tức Tiếng Nhật Tiếng Nhật Minna no Nihongo Tsukuba City Tsukuba Life TsukuViệt tu vung tieng nhat minna bai 7 Từ vựng N1 Từ vựng N2 Từ vựng N2 mimi kara oboeru Từ vựng N4 Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Từ vựng tiếng Nhật minna Văn Hóa Nhật Ẩm Thực

Lịch nghỉ lễ Nhật Bản (Lịch đỏ)

lịch nghỉ lễ nhật bản

Minnano Nihongo

Xem hết
tu vung minna bai 26 den bai 50

Từ vựng tiếng Nhật từ bài 26 đến bài 50 – đầy đủ nhất

Tháng hai 9, 2021

tu vung 50 bai minna

Tổng hợp từ vựng 50 bài minna no nihongo tiếng Nhật

Tháng hai 9, 2021

ngu phap minnano nihongo bai 50

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 50

Tháng hai 2, 2021

ngu phap minnano nihongo bai 49

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 49

Tháng hai 2, 2021

ngu phap minnano nihongo bai 48

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 48

Tháng hai 2, 2021

ngu phap minnano nihongo bai 47

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 47

Tháng hai 2, 2021

ngu phap minnano nihongo bai 46

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 46

Tháng hai 2, 2021

ngu phap miinnano nihongo bai 45

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 45

Tháng hai 1, 2021Tháng hai 1, 2021

ngu phap minnano nihongo bai 44

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 44

Tháng hai 1, 2021

ngu phap minnano nihongo bai 43

Ngữ pháp Minnano Nihongo bài 43

Tháng hai 1, 2021

Ngữ pháp N3

View All
Ngữ pháp N3 ~らしい...Ra dáng, đậm chất

Ngữ pháp N3 ~らしい…Ra dáng, đậm chất

Tháng năm 17, 2025

Ngữ pháp N3 ~がち... Thường, hay

Ngữ pháp N3 ~がち… Thường, hay

Tháng năm 17, 2025

Ngữ pháp N3 ~すぎる... Quá

Ngữ pháp N3 ~すぎる… Quá

Tháng năm 17, 2025

Ngữ pháp N3 ~づらい... Khó

Ngữ pháp N3 ~づらい… Khó

Tháng năm 14, 2025

Ngữ pháp N3 ~にくい... Khó

Ngữ pháp N3 ~にくい… Khó

Tháng năm 14, 2025

Ngữ pháp N3 ~やすい... Dễ

Ngữ pháp N3 ~やすい… Dễ

Tháng năm 8, 2025

Ngữ pháp N3 ~出す... Bắt đầu làm gì đó

Ngữ pháp N3 ~出す… Bắt đầu làm gì đó

Tháng năm 6, 2025

Ngữ pháp N3 ~通す… Suốt, làm đến cùng

Ngữ pháp N3 ~通す… Suốt, làm đến cùng

Tháng năm 6, 2025

Ngữ pháp N3 ~きる... Hết, toàn bộ

Ngữ pháp N3 ~きる… Hết, toàn bộ

Tháng năm 6, 2025

Ngữ pháp N3 ~かける/~かけて... Đang, dở

Ngữ pháp N3 ~かける/~かけて… Đang, dở

Tháng năm 5, 2025Tháng năm 5, 2025

Giới thiệu TsukuViet

Hàng năm số người Việt sinh sống tại Tsukuba ngày càng tăng. Với mong muốn chia sẻ về cuộc sống ở thành phố Tsukuba, giúp người mới hòa nhập nhanh với cuộc sống nơi đây, và tạo cộng đồng online của người Việt tại Tsukuba. chính vì những lý do đó TsukuViệt ra đời

 

Số người Việt tại Tsukuba

  • Số người Việt tại Tsukuba: 1264 người
  • Nam: 775 người
  • Nữ: 489 người
  • Số người nước ngoài tại Tsukuba: 9,952 người
  • Dân số của thành phố Tsukuba:248,672 người

(Thời điểm thống kê:1/4/2022)

Thành phố Tsukuba

  • Dân số: 243,240 người
  • (Nam:123,042 người, Nữ: 120,198 người)
  • Số hộ gia đình: 108,857 hộ
  • Diện tích: 283.72km2  Mật độ : 845人/km2
  • Cây biểu tượng: Keyaki(ケヤキ)
  • Hoa biểu tượng: Hoshizaki Yukinoshita(ホシザキユキノシタ)
  • Chim biểu tượng: Fukuou(フクロウ)
Copyright © 2025 Tsuku Việt - Cuộc sống ở thành phố Tsukuba.