Từ vựng minna bài 10 – Minna no Nihongo
(nếu Bạn xem bằng điện thoại, thì xoay ngang điện thoại để nhìn cho dễ nhé)
STT | Từ vựng Minna bài 10 | Kanji | Nghĩa tiếng Việt |
1 | います | Có (biểu thị sự tồn tại của người) | |
2 | あります | Có (biểu thị sự tồn tại của vật) | |
3 | いろいろ「な」 | Nhiều loại, các loại | |
4 | うえ | 上 | Trên, bên trên |
5 | した | 下 | Dưới, bên dưới |
6 | まえ | 前 | Trước, phía trước |
7 | うしろ | 後ろ | Sau, phía sau, đằng sau |
8 | みぎ | 右 | Bên phải |
9 | ひだり | 左 | Bên trái |
10 | なか | 中 | Trong, bên trong |
11 | そと | 外 | Ngoài, bên ngoài |
12 | となり | 隣 | Bên cạnh (cạnh sát) |
13 | あいだ | 間 | Ở giữa |
14 | ちかく | 近く | Gần (ở vị trí gần) |
15 | もの | 物 | Cái, đồ, vật, thứ… |
16 | ちず | 地図 | Bản đồ |
17 | セロテープ | Băng dính | |
18 | パスポート | Hộ chiếu | |
19 | ベッド | Giường | |
20 | でんち | 電池 | Pin, cục pin |
21 | はこ | 箱 | Hộp, cái hộp |
22 | スイッチ | Công tắc điện | |
23 | れいぞうこ | 冷蔵庫 | Tủ lạnh |
24 | テーブル | Bàn (bàn tròn, bàn ăn) | |
25 | たな | 棚 | Giá, kệ (bầy hàng) |
26 | おとこの人 | 男の人 | Người đàn ông, người con trai |
27 | おんなの人 | 女の人 | Người phụ nữ, người con gái |
28 | おとこのこ | 男の子 | Bé trai, con trai (dùng cho trẻ con) |
29 | おんなのこ | 女の子 | Bé gái, con gái (dùng cho trẻ con) |
30 | こうえん | 公園 | Công viên |
31 | たいしかん | 大使館 | Đại sứ quán |
32 | ポスト | Hòm thư, hộp thư | |
33 | ビル | Tòa nhà cao tầng | |
34 | のりば 乗り場 | Nơi lên xe (các phương tiện công cộng) | |
35 | バスのりば | Trạm dừng xe buýt | |
36 | けん | 県 | Tỉnh |
37 | かながわけん | 神奈川県 | Tỉnh Kanagawa |
38 | いちばん~ | ―番 ~ | ~ nhất |
39 | いちばん | むずかしい | Khó nhất |
40 | ~だんめ | ~段目 | Cái giá hàng thứ ~ |
41 | 一段目 | Cái giá hàng thứ nhất | |
42 | あのう | này,~ / dạ thưa, ~ (biểu thị thái độ ngập ngừng, khi bắt đầu câu chuyện) | |
43 | チリソース | Tương ớt | |
44 | おく | 奥 | Phía sâu bên trong |
One Comment on “Từ vựng minna bài 10 – Minna no Nihongo– Dễ học, dễ nhớ”
Comments are closed.