Từ vựng minna bài 20 – Minna no Nihongo – Dễ học, dễ nhớ

tu vung minna bai 20

Từ vựng minna bài 20 – Minna no Nihongo

(Nếu Bạn xem bằng điện thoại, thì hãy xoay ngang điện thoại để nhìn cho rõ nhé)

 

No Từ vựng minna bài 20 Kanji Nghĩa tiếng Việt
1 いります 要ります Cần, cần có [từ điển]
2 「じしょが」 「辞書が」 Cần từ điển
3 しらべます 調べます Nghiên cứu, kiểm tra, điều tra
4 でんわします 電話します Gọi điện thoại
5 ぼく Mình, tớ (từ thay cho “watashi”, đàn ông tự xưng một
cách tự nhiên trong không khí thân mật với nhau)
6 きみ Cậu (thay cho “anata”, đàn ông gọi bạn một cách tự
nhiên và thân mật)
7 ~くん Em~, cậu ~ (từ thay cho “san”, dùng chỉ với đàn ông
trong không khí tự nhiên thân mật)
8 うん Ừ (cách nói tự nhiên, thân mật của “hai”)
9 ううん Không (cách nói tự nhiên, thân mật của “iie”)
10 こっち Đằng này (cách nói tự nhiên, thân mật của “kochira”)
11 そっち Đằng đó (cách nói tự nhiên của, thân mật “sochira”)
12 あっち Đằng kia (cách nói tự nhiên, thân mật của “achira”)
13 どっち Đằng nào, phía nào (cách nói tự nhiên, thân mật của
“dochira”)
14 ばしょ 場所 Chỗ, địa điểm
15 サラリーマン Nhân viên công ty, cán bộ, người làm công ăn lương
16 ことば 言葉 Từ, từ ngữ, từ vựng
17 ぶっか 物価 Giá cả, vật giá
18 きもの 着物 Kimono (trang phục truyền thống của Nhật Bản)
19 ビザ Visa, hộ chiếu
20 はじめ 初め Đầu tiên, lúc đầu
21 おわり 終わり Kết thúc, cuối
22 このあいだ この間 Mấy hôm gần đây, mấy hôm trước
23 みんなで 皆で Tất cả mọi người
24 ~けど Nhưng (dạng thông thường của “ga”)

Từ và cụm từ trong bài 20

待っているよ。 Tớ chờ cậu nhé. Mình sẽ chờ đấy!

くにへ かえるの? Bạn về nước à?

(国へ 帰えるの?)

どう するの? Bạn thì thế nào?

どう しようかな。 Mình sẽ thế nào à?

よかったら Nếu bạn thích, nếu được, nếu ổn

Xem thêm: Từ vựng mina bài 19

About Đậu Bắp

Đậu Bắp là nickname của mình. Hiện mình ở Nhật với tư cách visa lao động(Kỹ sư). Tất cả những bài viết, chia sẻ trên TsukuViet.Com là những nội dung chân thực, chính xác. Cảm ơn Bạn đã theo dõi blog của mình.

Xem tất cả bài viết của Đậu Bắp →

One Comment on “Từ vựng minna bài 20 – Minna no Nihongo – Dễ học, dễ nhớ”

Comments are closed.